赖皮 làipí

Từ hán việt: 【lại bì】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "赖皮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lại bì). Ý nghĩa là: xấu; vô lại; đểu giả (tác phong, hành vi), giở trò vô lại; giở trò bất lương; giở trò đểu giả; giở thói côn đồ; bày trò vô liêm sỉ, đỉa. Ví dụ : - 。 đừng ở đây mà giở trò vô lại, cút ngay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 赖皮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 赖皮 khi là Tính từ

xấu; vô lại; đểu giả (tác phong, hành vi)

无赖的作风和行为

giở trò vô lại; giở trò bất lương; giở trò đểu giả; giở thói côn đồ; bày trò vô liêm sỉ

耍无赖

Ví dụ:
  • - bié zài 这儿 zhèér 赖皮 làipí le kuài zǒu ba

    - đừng ở đây mà giở trò vô lại, cút ngay.

đỉa

使用无赖手段也说耍无赖

无耻耍赖指不负责任的作风和行为

ăn gian

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赖皮

  • - gēn 斯蒂芬 sīdìfēn · 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé shuō 吃屎 chīshǐ ba

    - Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.

  • - de 梦想 mèngxiǎng shì 成为 chéngwéi xià 一个 yígè 斯皮尔伯格 sīpíěrbógé

    - Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.

  • - 紫外线 zǐwàixiàn 照射 zhàoshè duì 皮肤 pífū 有害 yǒuhài

    - Tia cực tím chiếu gây hại da.

  • - 哥哥 gēge de 皮肤 pífū 很白 hěnbái

    - Da của anh tôi rất trắng.

  • - 妈妈 māma zài 吊皮 diàopí 坎肩 kǎnjiān

    - Mẹ đang chần chiếc áo gile da.

  • - 妈妈 māma 玉米 yùmǐ

    - Mẹ lột vỏ ngô.

  • - 妹妹 mèimei 调皮 tiáopí de 样子 yàngzi 十分 shífēn 可爱 kěài

    - Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.

  • - 皮筏 pífá

    - mảng da

  • - 橡皮 xiàngpí

    - cục tẩy.

  • - 貂皮 diāopí 狐皮 húpí dōu shì 贵重 guìzhòng de 皮毛 pímáo

    - da điêu, da cáo đều là những thứ da cực kì quý giá.

  • - 粉皮 fěnpí ér

    - lớp bột mỏng.

  • - 臭皮囊 chòupínáng

    - thối thây.

  • - xìng

    - Anh ấy họ Bì.

  • - róu 皮子 pízi

    - tấm da thuộc.

  • - bié 这么 zhème 赖皮 làipí 好不好 hǎobùhǎo

    - Đừng trơ trẽn như vậy có được không?

  • - 死皮赖脸 sǐpílàiliǎn chán zhe 要钱 yàoqián

    - Anh ta cứ mặt dày bám tôi đòi tiền.

  • - 说话 shuōhuà yào 算数 suànshù 不能 bùnéng 耍赖皮 shuǎlàipí

    - Nói lời phải giữ lấy lời, đừng có mà ăn gian

  • - bié zài 这儿 zhèér 赖皮 làipí le kuài zǒu ba

    - đừng ở đây mà giở trò vô lại, cút ngay.

  • - 死皮赖脸 sǐpílàiliǎn 坐在 zuòzài 那儿 nàér

    - Anh ta cứ mặt dày ngồi đó.

  • - méi 办法 bànfǎ 只能 zhǐnéng 硬着头皮 yìngzhetóupí gàn

    - Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赖皮

Hình ảnh minh họa cho từ 赖皮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赖皮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+9 nét)
    • Pinyin: Lài
    • Âm hán việt: Lại
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLNBO (木中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D56
    • Tần suất sử dụng:Rất cao