Hán tự: 贬
Đọc nhanh: 贬 (biếm). Ý nghĩa là: hạ; giáng; giảm; sụt (giá), xấu; chê; đánh giá thấp, giáng; giảm (chức vụ). Ví dụ : - 货币贬值了很多。 Đồng tiền đã giảm giá rất nhiều.. - 价格贬低了不少。 Giá cả đã giảm đi khá nhiều.. - 股票贬值很快。 Cổ phiếu giảm giá rất nhanh.
Ý nghĩa của 贬 khi là Động từ
✪ hạ; giáng; giảm; sụt (giá)
降低价值
- 货币贬值 了 很多
- Đồng tiền đã giảm giá rất nhiều.
- 价格 贬低 了 不少
- Giá cả đã giảm đi khá nhiều.
- 股票 贬值 很快
- Cổ phiếu giảm giá rất nhanh.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ xấu; chê; đánh giá thấp
对人或事物给予低的评价(跟“褒”相对)
- 她 贬低 了 他 的 成就
- Cô ấy đã đánh giá thấp thành tựu của anh ấy.
- 不要 贬低 他人 的 努力
- Đừng đánh giá thấp nỗ lực của người khác.
✪ giáng; giảm (chức vụ)
降低官职
- 他 因 失职 被 贬官
- Anh ấy vì lơ là công việc đã bị giáng chức.
- 他 被 贬谪 到 远离 城市
- Anh ấy bị giáng chức và chuyển đến vùng xa.
Ý nghĩa của 贬 khi là Tính từ
✪ tiêu cực; chê bai
消极;谴责
- 他 用 贬低 的 语言 批评
- Anh ấy thường dùng lời lẽ chê bai để chỉ trích.
- 她 对 他 的 表现 非常 贬低
- Cô ấy rất chê bai sự thể hiện của anh rất nhiều.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贬
- 暗示 , 影射 词句 中 的 不 直接 的 或 微妙 的 , 通常 贬损 的 含义 ; 暗示
- Ám chỉ, trong các từ và câu biểu thị, có ý nghĩa gián tiếp hoặc tinh sub, thường mang tính chất phỉ báng; gợi ý.
- 一字褒贬
- một lời bình luận
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 他 因 失职 被 贬官
- Anh ấy vì lơ là công việc đã bị giáng chức.
- 顶礼膜拜 ( 比喻 对人 特别 崇敬 , 现多 用于 贬义 。 )
- phủ phục lạy lục (thường mang nghĩa xấu).
- 市场 波动 让 股票 贬值
- Sự biến động của thị trường đã làm giảm giá cổ phiếu.
- 不 加 褒贬
- không bình luận gì cả
- 褒贬 人物
- bình phẩm nhân vật
- 作为 小说家 , 德莱塞 的 地位 向来 众说纷纭 , 褒贬不一
- Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào
- 贬谪
- bị giáng chức; bị điều đi nơi xa
- 他 的 技能 贬值 了
- Kỹ năng của anh ấy đã giảm.
- 价格 贬低 了 不少
- Giá cả đã giảm đi khá nhiều.
- 他 总是 贬低 别人
- Anh ta luôn hạ thấp người khác.
- 这个 词有 贬义
- Từ này có nghĩa tiêu cực.
- 她 从不 贬低 同事
- Cô ấy không bao giờ hạ thấp đồng nghiệp.
- 市场 价格 贬值 了
- Giá thị trường đã giảm.
- 货币贬值 了 很多
- Đồng tiền đã giảm giá rất nhiều.
- 人民币 贬值 了 很多
- Nhân dân tệ đã mất giá rất nhiều.
- 商品 贬值 了 很多
- Hàng hóa đã sụt giá rất nhiều.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 贬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm贬›