贪馋 tān chán

Từ hán việt: 【tham sàm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "贪馋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tham sàm). Ý nghĩa là: ham mê, háu ăn, tham.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 贪馋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 贪馋 khi là Động từ

ham mê

avid

háu ăn

gluttonous

tham

greedy

vô độ

insatiable

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贪馋

  • - duì 朋友 péngyou de 新车 xīnchē 眼馋 yǎnchán

    - 他对朋友的新车眼馋。

  • - 贪图 tāntú 凉决 liángjué

    - ham muốn sự mát mẻ

  • - jiǔ suī 好喝 hǎohē 不要 búyào 贪杯 tānbēi

    - Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.

  • - 贪求 tānqiú 无度 wúdù

    - lòng tham vô đáy.

  • - 贪求 tānqiú 富贵 fùguì

    - tham phú quý; tham giàu sang.

  • - 饿 è 只是 zhǐshì 嘴馋 zuǐchán 而已 éryǐ

    - Nó không đói mà chỉ tham ăn thôi.

  • - xiǎo míng 从小 cóngxiǎo jiù hěn 贪玩 tānwán

    - Tiểu Minh từ nhỏ đã rất ham chơi.

  • - 浮利 fúlì 贪恋 tānliàn

    - Lợi nhuận tạm thời chớ tham lam.

  • - 贪恋 tānliàn 大都市 dàdūshì 生活 shēnghuó

    - ham mê cuộc sống nơi phồn hoa đô hội.

  • - tān 口腹 kǒufù

    - không tham ăn láo uống.

  • - 贪图安逸 tāntúānyì

    - thích hưởng thụ an nhàn; thích hưởng thụ.

  • - 老人 lǎorén tān 安逸 ānyì 运动 yùndòng

    - Người già ham muốn thoải mái không vận động.

  • - 贪生怕死 tānshēngpàsǐ

    - tham sống sợ chết; tham sanh uý tử

  • - de 贪婪 tānlán 使 shǐ 无法 wúfǎ 安静下来 ānjìngxiàlai

    - Sự tham lam khiến anh ta không thể bình tĩnh.

  • - àn 贪污 tānwū 论罪 lùnzuì

    - luận tội tham ô.

  • - 好酒贪杯 hàojiǔtānbēi

    - nghiện rượu

  • - 包庇 bāobì 贪污犯 tānwūfàn

    - bao che kẻ tham ô

  • - hèn 这种 zhèzhǒng 贪心不足 tānxīnbùzú shuō shuí 没有 méiyǒu jiē 的话 dehuà

    - Tôi ghét loại lòng tham vô đáy này! "Anh ta nói. Không ai trả lời anh ta.

  • - 贪赃舞弊 tānzāngwǔbì

    - ăn hối lộ; gian lận.

  • - 政府 zhèngfǔ yīng 遏制 èzhì 贪污 tānwū 现象 xiànxiàng

    - Chính phủ nên ngăn chặn hiện tượng tham nhũng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 贪馋

Hình ảnh minh họa cho từ 贪馋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 贪馋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Tham
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOINO (重人戈弓人)
    • Bảng mã:U+8D2A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thực 食 (+9 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Sàm
    • Nét bút:ノフフノフ丨フ一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NVNUY (弓女弓山卜)
    • Bảng mã:U+998B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình