Hán tự: 账
Đọc nhanh: 账 (trướng). Ý nghĩa là: tài khoản, sổ kế toán; sổ sách, nợ; hóa đơn. Ví dụ : - 账算出来没有? Các tài khoản đã được tính toán chưa?. - 从账上看我们超支了。 Các tài khoản cho thấy chúng tôi đã chi tiêu quá mức.. - 快看看那本账。 Nhanh xem quyển sổ sách kia.
Ý nghĩa của 账 khi là Danh từ
✪ tài khoản
关于货币、货物出入的记载
- 账算 出来 没有 ?
- Các tài khoản đã được tính toán chưa?
- 从账 上 看 我们 超支 了
- Các tài khoản cho thấy chúng tôi đã chi tiêu quá mức.
✪ sổ kế toán; sổ sách
指账簿
- 快 看看 那本账
- Nhanh xem quyển sổ sách kia.
- 把 账 仔细 核对 下
- Kiểm tra sổ sách cẩn thận.
✪ nợ; hóa đơn
债; 账单
- 账 都 还清 了
- Tất cả các khoản nợ đều đã được trả.
- 账付 了 没有 ?
- Hóa đơn đã được thanh toán chưa?
- 他们 付不起 账
- Họ không trả nổi tiền nợ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 账
✪ Động từ(结/付/欠/借/还)+ 账
- 大家 别 客气 , 今天 我 付账 !
- Mọi người đừng khách sáo, hôm nay tôi sẽ thanh toán hóa đơn!
- 他 欠 了 很多 账
- Anh ta nợ rất nhiều.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 账
- 我用 信用卡 付账
- Tôi dùng thẻ tín dụng thanh toán.
- 她 一 小时 前 把 所有 钱 转到 了 一个 离岸 账户
- Cô ấy đã chuyển tất cả tiền vào một tài khoản nước ngoài một giờ trước.
- 陈年老账
- nợ cũ lâu năm.
- 打总儿 算账
- tính gộp; tính tổng cộng
- 公司 正在 审 账目
- Công ty đang kiểm tra sổ sách.
- 这是 公司 的 账簿
- Đây là sổ kế toán của công ty.
- 不要 翻过去 的 老账 了
- đừng nên nhắc lại những chuyện xảy ra đã lâu rồi.
- 这件 事原 是 他 亲口答应 的 , 如今 却 翻悔 不认账 了
- việc này do chính miệng anh ta đồng ý, sao bây giờ lại nuốt lời.
- 这 混账 王八蛋
- Thằng chó đẻ đó.
- 工资 打入 账户
- Lương chuyển vào tài khoản.
- 账目 与 库存 不符
- số liệu trên sổ sách kế toán và tồn kho không khớp nhau
- 开花 账
- khai man sổ sách; khai khống
- 你 把 账 搂 一 搂
- Bạn hãy đối chiếu sổ sách một chút.
- 我们 去 前台 结账 吧
- Chúng ta ra quầy thanh toán nhé.
- 我 觉得 他 想 赖账
- Tôi cảm thấy anh ta muốn chối nợ.
- 把 三笔 账 归并 起来 , 一共 是 五千 五百元
- ba món nợ gộp lại là 450 đồng.
- 你 的 汇款 已到 账
- Khoản tiền của bạn đã vào tài khoản.
- 定期 公布 账目
- công bố sổ sách định kỳ.
- 老板 要求 及时 结账
- Ông chủ yêu cầu thanh toán đúng lúc.
- 她 设置 了 复杂 的 账户 的 密码
- Cô ấy đã thiết lập mật khẩu phức tạp cho tài khoản.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 账
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 账 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm账›