Đọc nhanh: 负重徒步旅行者 (phụ trọng đồ bộ lữ hành giả). Ý nghĩa là: Khách du lịch ba lô.
Ý nghĩa của 负重徒步旅行者 khi là Danh từ
✪ Khách du lịch ba lô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 负重徒步旅行者
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 这次 旅行 主吉
- Chuyến đi này báo hiệu điều tốt lành.
- 他 肩负重任
- Anh ấy gánh vác trách nhiệm nặng nề.
- 学生 肩负重荷 , 必须 认真学习
- Học sinh gánh vác trọng trách, phải học hành nghiêm túc.
- 他 爱 旅行
- Tôi yêu du lịch.
- 我们 不但 爱 运动 , 还 爱 旅行
- Chúng tôi không chỉ thích thể thao mà còn thích du lịch.
- 忍辱负重
- chịu nhục chịu khổ để hoàn thành nhiệm vụ
- 负荷 着 千钧 重担
- Gánh vác trọng trách lớn lao.
- 他 的 工作 负荷 很 重
- Công việc của anh ấy rất nặng nề.
- 她 负荷 着 家庭 的 重担
- Cô ấy gánh vác gánh nặng gia đình.
- 徒步旅行
- du lịch bộ hành
- 徒步 行军
- hành quân đi bộ
- 步行者 和 动物 可能 会 碰 着
- Người đi bộ và động vật có thể va vào nhau.
- 她 徒 步行街
- Cô ấy đi bộ trên phố.
- 为了 破案 , 他 背着 叛徒 的 罪名 , 忍辱负重 , 担任 卧底 的 工作
- Để phá án, anh ta phải gánh trên vai tội danh phản đồ, nhận nhục chịu khổ để đảm nhiệm công việc nội gián.
- 旅行者 号 太空 探测器
- Du hành tàu thăm dò không gian
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
- 这次 旅行 对 我 很 重大
- Chuyến đi này rất quan trọng đối với tôi.
- 正是 设备 的 低劣 才 导致 一些 徒步旅行 者 不愿 继续 攀登
- Đúng là thiết bị kém chất lượng đã khiến một số người đi bộ không muốn tiếp tục leo núi.
- 有 谁 要 重新考虑 我 的 时空旅行 论 吗
- Có ai muốn xem xét lại giả thuyết du hành thời gian của tôi không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 负重徒步旅行者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 负重徒步旅行者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm徒›
旅›
步›
者›
行›
负›
重›