Hán tự: 貌
Đọc nhanh: 貌 (mạo.mạc.mộc). Ý nghĩa là: tướng mạo; diện mạo; dung mạo, ngoại hình; bề ngoài; cảnh, trạng thái; dáng vẻ; vẻ. Ví dụ : - 她貌若天仙。 Cô ấy có dung mạo như tiên nữ.. - 城市的面貌焕然一新。 Diện mạo của thành phố hoàn toàn mới.. - 她的容貌十分美丽。 Dung mạo của cô ấy rất xinh đẹp.
Ý nghĩa của 貌 khi là Danh từ
✪ tướng mạo; diện mạo; dung mạo
相貌;容貌
- 她 貌若天仙
- Cô ấy có dung mạo như tiên nữ.
- 城市 的 面貌 焕然一新
- Diện mạo của thành phố hoàn toàn mới.
- 她 的 容貌 十分 美丽
- Dung mạo của cô ấy rất xinh đẹp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ ngoại hình; bề ngoài; cảnh
外表;外观
- 新车 的 貌 吸引 别人
- Ngoại hình của chiếc xe mới hấp dẫn người ta.
- 我们 无法 看清 事件 的 全貌
- Chúng tôi không thể xem được toàn cảnh của sự kiện.
✪ trạng thái; dáng vẻ; vẻ
古书注解里表示状态、样子
- 他貌 疲惫不堪
- Anh ấy có vẻ mệt mỏi không chịu nổi.
- 她貌 欢喜 异常
- Cô ấy có vẻ vui mừng lạ thường.
- 小孩 貌 天真无邪
- Đứa trẻ có dáng vẻ ngây thơ vô tội.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 貌
- 他 的 外貌 很 平凡
- Ngoại hình của anh ấy rất bình thường.
- 社会主义 农村 的 新风貌
- cảnh tượng mới của nông thôn xã hội chủ nghĩa.
- 精神面貌
- Bộ mặt tinh thần.
- 她 貌若天仙
- Cô ấy có dung mạo như tiên nữ.
- 相貌堂堂
- tướng mạo đường đường; tướng mạo đoan trang.
- 堂堂正正 的 相貌
- tướng mạo oai vệ
- 小孩 貌 天真无邪
- Đứa trẻ có dáng vẻ ngây thơ vô tội.
- 音容笑貌
- gương mặt tươi tắn, giọng nói vui vẻ
- 其貌不扬
- hình dạng xấu xí
- 他 对 长辈 很 有 礼貌
- Anh ấy rất lễ phép với người lớn.
- 她 的 容貌 如同 天仙
- Cô ấy đẹp như tiên nữ.
- 我 保存 了 这 本书 的 原貌
- Tôi giữ được nguyên dạng của cuốn sách.
- 保持 原貌
- giữ gìn nguyên trạng.
- 时代风貌
- phong cách và bộ mặt của thời đại.
- 握手 是 礼貌 的 表现
- Bắt tay là một cách thể hiện sự lịch sự.
- 沿海 城市 概貌
- tình hình khái quát của những thành phố ven biển.
- 我 不能 描述 他 的 外貌
- Tôi không thể miêu tả vẻ ngoài của anh ấy.
- 祖国 面貌 日新月异
- Vẻ đẹp của đất nước thay đổi từng ngày.
- 经济 面貌 越来越 好
- Tình hình kinh tế ngày càng tốt hơn.
- 如果 你们 不是 很 熟 的话 , 问 别人 薪水 多少 是 很 不 礼貌 的
- Nếu bạn không quá quen biết với nhau, thì hỏi người khác về mức lương là rất không lịch sự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 貌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 貌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm貌›