Hán tự: 谝
Đọc nhanh: 谝 (biển). Ý nghĩa là: khoe khoang; phô trương. Ví dụ : - 他喜欢谝自己。 Anh ta thích khoe khoang bản thân.. - 你别再谝了! Bạn đừng khoe khoang nữa!. - 她总是谝成绩。 Cô ấy luôn khoe khoang thành tích.
Ý nghĩa của 谝 khi là Động từ
✪ khoe khoang; phô trương
某些地区指夸耀、夸口
- 他 喜欢 谝 自己
- Anh ta thích khoe khoang bản thân.
- 你别 再 谝 了 !
- Bạn đừng khoe khoang nữa!
- 她 总是 谝 成绩
- Cô ấy luôn khoe khoang thành tích.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谝
- 她 总是 谝 成绩
- Cô ấy luôn khoe khoang thành tích.
- 他 喜欢 谝 自己
- Anh ta thích khoe khoang bản thân.
- 你别 再 谝 了 !
- Bạn đừng khoe khoang nữa!
Hình ảnh minh họa cho từ 谝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 谝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm谝›