Đọc nhanh: 调资 (điệu tư). Ý nghĩa là: điều chỉnh lương bổng; điều chỉnh lương. Ví dụ : - 评级调资 bình xét cấp bậc lương bổng.
Ý nghĩa của 调资 khi là Động từ
✪ điều chỉnh lương bổng; điều chỉnh lương
调整工资 (多指提升工资级别)
- 评级 调资
- bình xét cấp bậc lương bổng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 调资
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 调皮 的 念头
- Ý nghĩ tinh nghịch.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 你 在 资助 哈马斯
- Bạn đang gửi tiền cho Hamas?
- 我 的 工资 低得 可怜
- Lương của tôi thấp đến thê thảm.
- 供求失调
- mất thăng bằng cung cầu.
- 工资 在 慢慢 滋长
- Lương bổng đang tăng dần.
- 清点 资财
- kiểm kê tài sản; kiểm kê vốn và vật tư.
- 我们 要 协调 资源 的 分配
- Chúng ta cần điều phối phân bổ tài nguyên.
- 评级 调资
- bình xét cấp bậc lương bổng.
- 调剂 资材
- điều chỉnh máy móc, tài sản.
- 调用 物资
- điều phối sử dụng vật tư
- 调剂 物资
- điều chỉnh vật tư
- 调剂 物资 , 使 供求平衡
- điều chỉnh vật tư thị trường, làm cho cung và cầu được cân bằng.
- 这次 工资 调整 , 规定 了 几条 杠杠
- đây là điều chỉnh lương, quy định mấy tiêu chuẩn nhất định.
- 组织 接收 了 新 的 资源
- Tổ chức tiếp quản nguồn lực mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 调资
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 调资 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm调›
资›