Đọc nhanh: 课程表 (khoá trình biểu). Ý nghĩa là: Thời khóa biểu trên lớp. Ví dụ : - 这是我们的课程表。 Đây là thời khóa biểu của chúng tôi.
Ý nghĩa của 课程表 khi là Danh từ
✪ Thời khóa biểu trên lớp
课程表,是帮助学生了解课程安排的一种简单表格,简称课表。课程表(简称为课表)分为两种:一是学生使用的;二是教师使用的。学生使用的课表与任课师使用的课表在设计结构上都是一个简单的二维表格,基本上没有什么区别,只是填写的内容有所不同。
- 这是 我们 的 课程表
- Đây là thời khóa biểu của chúng tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 课程表
- 他 向 老师 抱怨 课程 太难
- Anh ấy than phiền với giáo viên khóa học quá khó.
- 课程 安排 紧密
- Lịch học rất dày đặc.
- 未来 的 课程 安排 已 确定
- Lịch học sắp tới đã được xác định.
- 学校 正在 安排 课程
- Trường học đang sắp xếp các khoá học.
- 我们 的 课程 安排 很 密集
- Lịch học của chúng tôi rất dày đặc.
- 这 学期 的 课程 安排 很 紧凑
- Lịch học học kỳ này rất dày đặc.
- 这门 课程 着重 职业培训
- Khóa học này tập trung vào đào tạo nghề.
- 学校 开展 了 新 培训 课程
- Trường học đã triển khai khóa đào tạo mới.
- 设置 专业课程
- thiết lập giáo trình chuyên ngành.
- 请 按照 程序 提交 申请表
- Vui lòng nộp đơn theo đúng quy trình.
- 里程表
- bảng lộ trình.
- 这是 初级 课程
- Đây là khóa học sơ cấp.
- 今天 的 课程 照常上课
- Lớp học hôm nay vẫn diễn ra như thường lệ.
- 课程 以 实践 为主
- Khóa học chủ yếu dựa vào thực hành.
- 表演 的 程式
- chương trình biểu diễn.
- 我 在 剑桥 的 时候 上 过 表演 课
- Tôi đã tham gia các lớp học diễn xuất khi tôi còn ở Cambridge.
- 他 在 教学 数学课程
- Anh ấy đang dạy khóa toán học.
- 我 报名 参加 了 摄影 课程
- Tôi đã đăng ký tham gia khóa học chụp ảnh.
- 他来 北京 进修 管理 课程
- Anh ấy đến Bắc Kinh để học nâng cao quản lý.
- 这是 我们 的 课程表
- Đây là thời khóa biểu của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 课程表
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 课程表 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm程›
表›
课›