请看 qǐng kàn

Từ hán việt: 【thỉnh khán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "请看" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thỉnh khán). Ý nghĩa là: xin vui lòng xem ..., vide. Ví dụ : - 。 Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 请看 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 请看 khi là Câu thường

xin vui lòng xem ...

please see ...

Ví dụ:
  • - qǐng kàn 下面 xiàmiàn 陈列 chénliè de 纺织品 fǎngzhīpǐn

    - Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.

vide

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请看

  • - 会后 huìhòu 还要 háiyào 演戏 yǎnxì qǐng kàn

    - Sau cuộc họp sẽ có một vở kịch, các bạn hãy đến xem nhé.

  • - 请片 qǐngpiàn kāi 这个 zhègè 盒子 hézi 看看 kànkàn

    - Hãy mở cái hộp này ra xem.

  • - qǐng 查看 chákàn de 日程安排 rìchéngānpái

    - Xin hãy kiểm tra lịch trình của tôi.

  • - 我要 wǒyào 请假 qǐngjià 上班 shàngbān 在家 zàijiā kàn 原作 yuánzuò 三部曲 sānbùqǔ

    - Tôi đang nghỉ việc để xem bộ ba phim gốc

  • - qǐng shū 翻到 fāndào 正面 zhèngmiàn kàn

    - Bạn vui lòng lật sách ra mặt trước để xem.

  • - 请拨 qǐngbō mén 看看 kànkàn 外面 wàimiàn

    - Hãy đẩy cửa ra nhìn bên ngoài.

  • - qǐng gěi 看看 kànkàn 菜谱 càipǔ

    - Hãy đưa tôi xem thực đơn.

  • - qǐng le 半天 bàntiān 假去 jiǎqù 看病 kànbìng

    - Anh ấy đã xin nghỉ nửa ngày để đi khám bệnh.

  • - qǐng kàn 世界 shìjiè shàng 力大无比 lìdàwúbǐ de 大力士 dàlìshì

    - Hãy xem người đàn ông mạnh mẽ vĩ đại trên thế giới.

  • - qǐng 同学 tóngxué zhe 体检表 tǐjiǎnbiǎo hǎo 朋友 péngyou 比一比 bǐyibǐ kàn shuí zhòng shuí qīng

    - Hãy cùng bạn của mình so sánh giấy kiểm tra sức khỏe, xem ai nặng ai nhẹ.

  • - 请柬 qǐngjiǎn 设计 shèjì hěn 好看 hǎokàn

    - Thiếp mời thiết kế rất đẹp.

  • - qǐng kàn 下面 xiàmiàn 陈列 chénliè de 纺织品 fǎngzhīpǐn

    - Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.

  • - qǐng 查看 chákàn 财务科 cáiwùkē 目的 mùdì 余额 yúé

    - Xin kiểm tra lại số dư của từng khoản mục tài chính.

  • - qǐng kàn 一下 yīxià 这张 zhèzhāng 便条 biàntiáo

    - Hãy xem qua tờ ghi chú này.

  • - qǐng kàn 这个 zhègè 标记 biāojì

    - Bạn hãy nhìn vào dấu hiệu này.

  • - qǐng 窗子 chuāngzi nòng 干净 gānjìng 几乎 jīhū 看不到 kànbúdào 外面 wàimiàn

    - Vui lòng làm sạch cửa sổ, tôi gần như không thể nhìn ra ngoài.

  • - qǐng kàn zhè 本书 běnshū de 简介 jiǎnjiè

    - Hãy xem lời giới thiệu của cuốn sách này.

  • - qǐng gěi kàn 一下 yīxià 菜单 càidān

    - Xin hãy cho tôi xem thực đơn.

  • - 请张 qǐngzhāng 开口 kāikǒu 看看 kànkàn

    - Hãy mở miệng ra cho tôi xem.

  • - qǐng 注意 zhùyì 查看 chákàn 会议 huìyì 通知 tōngzhī

    - Vui lòng kiểm tra thông báo cuộc họp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 请看

Hình ảnh minh họa cho từ 请看

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请看 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Kān , Kàn
    • Âm hán việt: Khan , Khán
    • Nét bút:ノ一一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQBU (竹手月山)
    • Bảng mã:U+770B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao