Đọc nhanh: 请看 (thỉnh khán). Ý nghĩa là: xin vui lòng xem ..., vide. Ví dụ : - 请看下面陈列的纺织品。 Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.
Ý nghĩa của 请看 khi là Câu thường
✪ xin vui lòng xem ...
please see ...
- 请 看 下面 陈列 的 纺织品
- Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.
✪ vide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请看
- 会后 还要 演戏 , 请 你 去 看
- Sau cuộc họp sẽ có một vở kịch, các bạn hãy đến xem nhé.
- 请片 开 这个 盒子 看看
- Hãy mở cái hộp này ra xem.
- 请 查看 我 的 日程安排
- Xin hãy kiểm tra lịch trình của tôi.
- 我要 请假 不 上班 在家 看 原作 三部曲
- Tôi đang nghỉ việc để xem bộ ba phim gốc
- 请 你 把 书 翻到 正面 看
- Bạn vui lòng lật sách ra mặt trước để xem.
- 请拨 门 看看 外面
- Hãy đẩy cửa ra nhìn bên ngoài.
- 请 给 我 看看 菜谱
- Hãy đưa tôi xem thực đơn.
- 他 请 了 半天 假去 看病
- Anh ấy đã xin nghỉ nửa ngày để đi khám bệnh.
- 请 看 世界 上 力大无比 的 大力士
- Hãy xem người đàn ông mạnh mẽ vĩ đại trên thế giới.
- 请 同学 拿 着 体检表 与 好 朋友 比一比 看 谁 重 谁 轻
- Hãy cùng bạn của mình so sánh giấy kiểm tra sức khỏe, xem ai nặng ai nhẹ.
- 请柬 设计 很 好看
- Thiếp mời thiết kế rất đẹp.
- 请 看 下面 陈列 的 纺织品
- Xin hãy xem những hàng dệt dưới đây.
- 请 查看 财务科 目的 余额
- Xin kiểm tra lại số dư của từng khoản mục tài chính.
- 请 看 一下 这张 便条
- Hãy xem qua tờ ghi chú này.
- 请 你 看 这个 标记
- Bạn hãy nhìn vào dấu hiệu này.
- 请 把 窗子 弄 干净 , 我 几乎 看不到 外面
- Vui lòng làm sạch cửa sổ, tôi gần như không thể nhìn ra ngoài.
- 请 看 这 本书 的 简介
- Hãy xem lời giới thiệu của cuốn sách này.
- 请 给 我 看 一下 菜单
- Xin hãy cho tôi xem thực đơn.
- 请张 开口 我 看看
- Hãy mở miệng ra cho tôi xem.
- 请 注意 查看 会议 通知
- Vui lòng kiểm tra thông báo cuộc họp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 请看
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请看 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm看›
请›