请检查气路是否正常 Qǐng jiǎnchá qì lù shìfǒu zhèngcháng

Từ hán việt: 【thỉnh kiểm tra khí lộ thị phủ chính thường】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "请检查气路是否正常" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thỉnh kiểm tra khí lộ thị phủ chính thường). Ý nghĩa là: Kiểm tra ống dẫn hơi xem có bình thường không.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 请检查气路是否正常 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 请检查气路是否正常 khi là Động từ

Kiểm tra ống dẫn hơi xem có bình thường không

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请检查气路是否正常

  • - qǐng 检查 jiǎnchá zài 是否 shìfǒu 稳固 wěngù

    - Vui lòng kiểm tra xem hàng đã chắc chắn chưa.

  • - 我们 wǒmen 必须 bìxū 检查 jiǎnchá 基础 jīchǔ 是否 shìfǒu 牢固 láogù

    - Chúng ta phải kiểm tra xem móng có chắc chắn không.

  • - qǐng 检查一下 jiǎncháyīxià 报告 bàogào

    - Bạn vui lòng kiểm tra báo cáo một chút.

  • - qǐng 检查一下 jiǎncháyīxià 消防设备 xiāofángshèbèi

    - Xin hãy kiểm tra thiết bị phòng cháy chữa cháy.

  • - qǐng 检查 jiǎnchá 配件 pèijiàn 是否 shìfǒu 完整 wánzhěng

    - Hãy kiểm tra các linh kiện có đầy đủ không.

  • - 这里 zhèlǐ shì 刘明 liúmíng de 表格 biǎogé de 学号 xuéhào shì 20080615 , qǐng 查收 cháshōu

    - Đây là bảng biểu mẫu của Lưu Minh, mã số sinh viên của anh ấy là 20080615, vui lòng kiểm tra!

  • - qǐng 检查 jiǎnchá de 语法 yǔfǎ

    - Vui lòng kiểm tra ngữ pháp của bạn.

  • - qǐng 检查 jiǎnchá 所有 suǒyǒu de fēn

    - Xin kiểm tra tất cả các thành phần.

  • - 今年 jīnnián 天气 tiānqì zhēn 正常 zhèngcháng

    - Thời tiết hôm nay thật không bình thường.

  • - qǐng 定期检查 dìngqījiǎnchá 血压 xuèyā

    - Xin hãy kiểm tra huyết áp định kỳ.

  • - 医务室 yīwùshì duì 他们 tāmen 进行 jìnxíng 正常 zhèngcháng de 身体检查 shēntǐjiǎnchá 预防 yùfáng 治疗 zhìliáo

    - phòng y tế cung cấp cho họ khám sức khoẻ y tế thường xuyên và điều trị phòng ngừa.

  • - 医生 yīshēng 逐个 zhúgè 检查 jiǎnchá kàn 孩子 háizi men 是否 shìfǒu huàn 近视眼 jìnshìyǎn

    - Bác sĩ kiểm tra từng người một, xem xem các em bé có bị mắc bệnh mắt cận không.

  • - 检查 jiǎnchá 海报 hǎibào 是否 shìfǒu 清晰 qīngxī

    - Kiểm tra xem poster có rõ ràng không.

  • - 如果 rúguǒ 不是 búshì 隆重 lóngzhòng de 场合 chǎnghé 邀请 yāoqǐng yào yòng 非正式 fēizhèngshì de 语气 yǔqì

    - Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật

  • - 维持 wéichí 员工 yuángōng 上下班 shàngxiàbān 打卡 dǎkǎ 秩序 zhìxù 检查 jiǎnchá 是否 shìfǒu 有代 yǒudài 打卡 dǎkǎ 现象 xiànxiàng

    - Duy trì thứ tự đồng hồ của nhân viên ra vào giờ tan sở và thay mặt nhân viên kiểm tra xem có hiện tượng bấm giờ đồng hồ hay không.

  • - de 肝功能 gāngōngnéng 检查 jiǎnchá 正常 zhèngcháng

    - Gan của anh ấy kiểm tra chức năng vẫn bình thường.

  • - qǐng 确认 quèrèn de 地址 dìzhǐ 是否 shìfǒu 正确 zhèngquè

    - Vui lòng xác nhận địa chỉ của bạn có đúng không.

  • - qǐng 检查 jiǎnchá 货物 huòwù 是否 shìfǒu 破损 pòsǔn

    - Hãy kiểm tra xem hàng hóa có bị hỏng không.

  • - 定期检查 dìngqījiǎnchá 搜救 sōujiù quǎn de 脚爪 jiǎozhǎo 是否 shìfǒu 受伤 shòushāng

    - Thường xuyên kiểm tra xem chân của chú chó tìm kiếm và cứu hộ có bị thương hay không.

  • - 那些 nèixiē 怪话 guàihuà 使 shǐ 我们 wǒmen 心中 xīnzhōng 生疑 shēngyí 不知 bùzhī 精神 jīngshén 是否 shìfǒu 正常 zhèngcháng

    - Những lời lạ lùng đó khiến chúng tôi băn khoăn trong tâm trí, không biết liệu anh ấy có bình thường hay không.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 请检查气路是否正常

Hình ảnh minh họa cho từ 请检查气路是否正常

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请检查气路是否正常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǒu , Pǐ
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MFR (一火口)
    • Bảng mã:U+5426
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+8 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Thường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRLB (火月口中月)
    • Bảng mã:U+5E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMYO (日一卜人)
    • Bảng mã:U+662F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MYLM (一卜中一)
    • Bảng mã:U+6B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qíng , Qǐng , Qìng
    • Âm hán việt: Thỉnh , Tính
    • Nét bút:丶フ一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVQMB (戈女手一月)
    • Bảng mã:U+8BF7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Lù , Luò
    • Âm hán việt: Lạc , Lộ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHER (口一竹水口)
    • Bảng mã:U+8DEF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao