Đọc nhanh: 请检查气路是否正常 (thỉnh kiểm tra khí lộ thị phủ chính thường). Ý nghĩa là: Kiểm tra ống dẫn hơi xem có bình thường không.
Ý nghĩa của 请检查气路是否正常 khi là Động từ
✪ Kiểm tra ống dẫn hơi xem có bình thường không
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请检查气路是否正常
- 请 检查 傤 是否 稳固
- Vui lòng kiểm tra xem hàng đã chắc chắn chưa.
- 我们 必须 检查 基础 是否 牢固
- Chúng ta phải kiểm tra xem móng có chắc chắn không.
- 请 你 检查一下 报告
- Bạn vui lòng kiểm tra báo cáo một chút.
- 请 检查一下 消防设备
- Xin hãy kiểm tra thiết bị phòng cháy chữa cháy.
- 请 检查 配件 是否 完整
- Hãy kiểm tra các linh kiện có đầy đủ không.
- 这里 是 刘明 的 表格 , 他 的 学号 是 20080615 , 请 查收 !
- Đây là bảng biểu mẫu của Lưu Minh, mã số sinh viên của anh ấy là 20080615, vui lòng kiểm tra!
- 请 检查 你 的 语法
- Vui lòng kiểm tra ngữ pháp của bạn.
- 请 检查 所有 的 分
- Xin kiểm tra tất cả các thành phần.
- 今年 天气 真 不 正常
- Thời tiết hôm nay thật không bình thường.
- 请 定期检查 血压
- Xin hãy kiểm tra huyết áp định kỳ.
- 医务室 对 他们 进行 正常 的 身体检查 和 预防 治疗
- phòng y tế cung cấp cho họ khám sức khoẻ y tế thường xuyên và điều trị phòng ngừa.
- 医生 逐个 检查 , 看 孩子 们 是否 患 近视眼
- Bác sĩ kiểm tra từng người một, xem xem các em bé có bị mắc bệnh mắt cận không.
- 检查 海报 是否 清晰
- Kiểm tra xem poster có rõ ràng không.
- 如果 不是 隆重 的 场合 , 邀请 要 用 非正式 的 语气
- Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật
- 维持 员工 上下班 打卡 秩序 , 检查 是否 有代 打卡 现象
- Duy trì thứ tự đồng hồ của nhân viên ra vào giờ tan sở và thay mặt nhân viên kiểm tra xem có hiện tượng bấm giờ đồng hồ hay không.
- 他 的 肝功能 检查 正常
- Gan của anh ấy kiểm tra chức năng vẫn bình thường.
- 请 确认 你 的 地址 是否 正确
- Vui lòng xác nhận địa chỉ của bạn có đúng không.
- 请 检查 货物 是否 破损
- Hãy kiểm tra xem hàng hóa có bị hỏng không.
- 定期检查 搜救 犬 的 脚爪 是否 受伤
- Thường xuyên kiểm tra xem chân của chú chó tìm kiếm và cứu hộ có bị thương hay không.
- 他 那些 怪话 使 我们 心中 生疑 , 不知 他 精神 是否 正常
- Những lời lạ lùng đó khiến chúng tôi băn khoăn trong tâm trí, không biết liệu anh ấy có bình thường hay không.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 请检查气路是否正常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 请检查气路是否正常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm否›
常›
是›
查›
检›
正›
气›
请›
路›