Đọc nhanh: 译词 (dịch từ). Ý nghĩa là: từ được dịch (chẳng hạn như công ty 公司 hoặc xe buýt 巴士 hoặc câu lạc bộ 俱樂部 | 俱乐部).
Ý nghĩa của 译词 khi là Danh từ
✪ từ được dịch (chẳng hạn như công ty 公司 hoặc xe buýt 巴士 hoặc câu lạc bộ 俱樂部 | 俱乐部)
translated word (such as company 公司 or bus 巴士 or club 俱樂部|俱乐部)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 译词
- 译成 汉文
- dịch sang Hán ngữ
- 托词 谢绝
- tìm cớ từ chối
- ` 啊 ' 、 ` 小心 ' 、 ` 哎哟 ' 都 是 感叹 词语
- "Ah!" "Cẩn thận!" "Ồi!" đều là các từ thán từ.
- 悼词
- điếu văn; lời điếu
- 我 找 一下 这 首歌 的 歌词
- Tôi tìm lời của bài hát này.
- 我 很 喜欢 这 首歌 的 歌词
- Tôi rất thích lời bài hát này.
- 这首 歌词 简单
- Lời bài hát này đơn giản.
- 词句 浮艳
- câu chữ sáo rỗng
- 小小 是 重叠 词
- "Nhỏ nhỏ" là từ lặp lại.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 解释 词句
- Nói rõ hàm ý của từ ngữ.
- 新名词 要 释俗
- danh từ mới phải giải thích cho dễ hiểu.
- 译文 畅达
- dịch văn trôi chảy.
- 致 答词
- đọc lời đáp.
- 本人 爱好文学 和 诗词
- Tôi thích văn học và thơ ca.
- 溢美之词
- khen ngợi quá lời.
- 飞鸟 和 蝉 在 歌词 来看 , 深度 、 有 内涵 , 脱离 了 情 情爱 爱 的 感伤
- Phi điểu và ve sầu dưới góc độ ca từ thì sâu lắng, hàm súc, thoát khỏi tình cảm ủy mị của tình yêu.
- 指示 代词
- đại từ chỉ thị
- 他 的 词汇量 相对 贫乏
- Vốn từ vựng của anh ấy tương đối ít.
- 那 是 一个 重要文件 , 他 正在 推敲 用词
- Đó là một văn kiện quan trọng, anh ấy đang cân nhắc dùng từ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 译词
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 译词 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm词›
译›