诣谒 yì yè

Từ hán việt: 【nghệ yết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "诣谒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nghệ yết). Ý nghĩa là: đến thăm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 诣谒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 诣谒 khi là Động từ

đến thăm

to pay a visit to

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诣谒

  • - 拜谒 bàiyè

    - bái yết; bái kiến

  • - zhuān 拜谒 bàiyè

    - đặc biệt bái kiến

  • - 拜谒 bàiyè 黄帝陵 huángdìlíng

    - chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

  • - 进谒 jìnyè

    - vào yết kiến

  • - 参谒 cānyè 黄帝陵 huángdìlíng

    - chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

  • - 烈士墓 lièshìmù 参谒 cānyè

    - đến viếng mồ liệt sĩ.

  • - 苦心孤诣 kǔxīngūyì

    - dày công nghiên cứu; lao tâm khổ trí.

  • - 造诣 zàoyì

    - trình độ đạt được

  • - 造诣 zàoyì hěn gāo

    - trình độ rất cao

  • - de 古琴 gǔqín 造诣 zàoyì 已达 yǐdá 炉火纯青 lúhuǒchúnqīng

    - Tạo chỉ của cô ở phương diện đàn cổ đã cực kỳ điêu luyện, trình độ rất cao.

  • - zài 医学 yīxué 领域 lǐngyù yǒu hěn gāo de 造诣 zàoyì

    - Anh ấy có thành tựu rất cao trong lĩnh vực y học.

  • - zài 学问 xuéwèn shàng hěn yǒu 造诣 zàoyì

    - Anh ấy có thành tựu cao trong học vấn.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 诣谒

Hình ảnh minh họa cho từ 诣谒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 诣谒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:丶フノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XIVPA (重戈女心日)
    • Bảng mã:U+8BE3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Yết
    • Nét bút:丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVAPV (戈女日心女)
    • Bảng mã:U+8C12
    • Tần suất sử dụng:Trung bình