Đọc nhanh: 认真学习 (nhận chân học tập). Ý nghĩa là: Học hành chăm chỉ. Ví dụ : - 只有认真学习就生活才幸福。 chỉ có học hành chăm chỉ thì cuộc sống này mới hạnh phúc.
✪ Học hành chăm chỉ
- 只有 认真学习 就 生活 才 幸福
- chỉ có học hành chăm chỉ thì cuộc sống này mới hạnh phúc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 认真学习
- 学生 肩负重荷 , 必须 认真学习
- Học sinh gánh vác trọng trách, phải học hành nghiêm túc.
- 认真学习
- Học tập chăm chỉ.
- 不 认真学习 , 必然 考不上
- Không học tập chăm chỉ, chắc chắn sẽ trượt.
- 只有 认真学习 就 生活 才 幸福
- chỉ có học hành chăm chỉ thì cuộc sống này mới hạnh phúc.
- 他 认真 地 学习
- Anh ấy học tập nghiêm túc.
- 他 不常 认真学习
- Anh ấy ít khi học hành chăm chỉ.
- 要是 认真学习 , 何至于 考不上 ?
- Nếu chăm chỉ học tập, thì đâu đến nỗi là thi trượt.
- 学员 们 正在 认真学习
- Các học viên đang học tập chăm chỉ.
- 由于 学习 努力 认真 , 因此 他 拿到 三好学生 的 称号
- Vì sự chăm chỉ và nghiêm túc của mình, anh đã được nhận danh hiệu “Ba học sinh giỏi”.
- 他 决定 从此 认真学习
- Anh ấy quyết định từ đó học hành nghiêm túc.
- 我会 认真 温习功课
- Tôi sẽ xem lại bài tập một cách cẩn thận.
- 学习 的 前提 是 认真听讲
- Điều kiện tiên quyết để học tốt là nghe giảng chăm chú.
- 老师 夸奖 我 认真学习
- Thầy giáo khen tôi chăm chỉ học tập.
- 我会 认真对待 自己 的 学业
- Tôi sẽ nghiêm túc đối mặt với việc học của mình.
- 学生 低头 认真 写 作业
- Học sinh cúi đầu xuống chăm chỉ làm bài tập.
- 对于 学习 , 我 很 认真
- Về việc học, tôi rất nghiêm túc.
- 我们 学习 要 踏实 认真 不要 好高骛远
- Chúng ta phải học tập một cách kiên định và tận tâm, và đừng đứng núi này trông núi nọ
- 只要 认真学习 , 自然 会 取得 好 成绩
- chỉ cần chịu khó học hành, đương nhiên sẽ đạt được thành tích tốt.
- 我们 合在一起 学习 , 很 认真
- Chúng tôi kết hợp với nhau học tập, rất chăm chỉ.
- 他于 学习 非常 认真
- Anh ấy rất nghiêm túc với việc học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 认真学习
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 认真学习 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm习›
学›
真›
认›