Đọc nhanh: 誉为 (dự vi). Ý nghĩa là: Được khen ngợi là. Ví dụ : - 他被誉为现代天文学的奠基人。 Ông được biết đến với tư cách là người sáng lập ra ngành thiên văn học hiện đại.
Ý nghĩa của 誉为 khi là Động từ
✪ Được khen ngợi là
- 他 被誉为 现代 天文学 的 奠基人
- Ông được biết đến với tư cách là người sáng lập ra ngành thiên văn học hiện đại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 誉为
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 我 以为 那 是 威尼斯
- Tôi nghĩ đó là Venice.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 他 的 努力 为 他 平反 了 名誉
- Những nỗ lực của anh ấy đã giúp anh ấy minh oan.
- 她 被誉为 公司 的 最佳 员工
- Cô ấy được tôn vinh là nhân viên xuất sắc nhất của công ty.
- 这种 行为 危及 其 声誉
- Hành vi này gây nguy hại đến danh tiếng của anh ấy.
- 这 本书 被誉为 经典之作
- Cuốn sách này được tôn vinh là tác phẩm kinh điển.
- 王 罔 被誉为 棋圣
- Vương Vãng được tôn là thánh cờ.
- 他 被 赞誉 为 英雄
- Ông ấy được ca ngợi như một anh hùng.
- 村民 把 他 誉为 好人
- Dân làng ca ngợi anh ấy là người tốt.
- 人们 把 他 誉为 英雄
- Mọi người ca ngợi anh ta là anh hùng.
- 他 被誉为 一代文宗
- Anh ấy được ca ngợi là một bậc thầy văn học của thời đại.
- 她 被誉为 当代 的 才女
- Cô ấy được xem là tài nữ đương đại.
- 老师 誉 他 为 优秀学生
- Giáo viên khen ngợi anh ấy là học sinh xuất sắc.
- 他 被誉为 最好 的 医生
- Anh ta được ca ngợi là bác sĩ giỏi nhất.
- 喜 林草 被誉为 最 接近 天堂 的 颜色
- Hoa thủy tiên xanh, loài hoa được coi là giống với màu của bầu trời nhất
- 他 被 赞誉 为 美国 最 伟大 的 电影 制片人
- Ông được ca ngợi là nhà làm phim vĩ đại nhất nước Mỹ.
- 他 被誉为 现代 天文学 的 奠基人
- Ông được biết đến với tư cách là người sáng lập ra ngành thiên văn học hiện đại.
- 他们 一起 为 他 接风
- Họ cùng nhau mở tiệc đón anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 誉为
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 誉为 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm为›
誉›