Đọc nhanh: 西湖醋鱼 (tây hồ thố ngư). Ý nghĩa là: Cá chua ngọt tây hồ (ở hàng châu). Ví dụ : - 西湖醋鱼是中国浙江省杭州市菜品 Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
Ý nghĩa của 西湖醋鱼 khi là Danh từ
✪ Cá chua ngọt tây hồ (ở hàng châu)
西湖醋鱼:中国浙江省杭州市菜品
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西湖醋鱼
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 他 把 醋 洒 在 鱼 和 土豆片 上
- Anh ta rắc giấm lên cá và lát khoai tây.
- 湖北 西部 地区
- phía tây Hồ Bắc.
- 西湖 即景
- lấy Tây Hồ làm cảnh vẽ.
- 西湖 在 杭州 非常 有名
- Hồ Tây ở Hàng Châu rất nổi tiếng.
- 西湖 美丽 的 景色 , 不是 用 笔墨 可以 形容 的
- cảnh đẹp Tây hồ không bút mực nào có thể tả xiết
- 西湖 美丽 的 风景 使 游人 赞不绝口
- Cảnh đẹp Hồ Tây đã khiến du khách hết lời khen ngợi.
- 泛舟 西湖
- chơi thuyền Hồ Tây.
- 湖泊 中有 丰富 的 鱼类
- Trong hồ có nhiều loại cá phong phú.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 玩不来 鱼叉 这种 东西
- Công cụ lao công này không phải là thứ của tôi.
- 他们 在 湖里 钓鱼
- Họ câu cá trong hồ.
- 西湖 在 夕照 中 显得 格外 柔和
- trong ánh nắng chiều, Tây Hồ trở nên êm đềm lạ thường.
- 到 杭州 西湖 去 的 人 , 总要 到 岳王 坟前 凭吊 一番
- Người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.
- 我 已 把 范围 缩小 到 西 马萨诸塞州 的 七个 湖
- Tôi đã thu hẹp nó xuống còn bảy hồ ở phía tây Massachusetts.
- 今天 风和日暖 , 西湖 显得 更加 绮丽
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
- 杭州 以 西湖 著称 于世
- Hàng Châu nổi tiếng thế giới bởi Tây Hồ.
- 我们 搜查 了 湖 的 整个 西面
- Chúng tôi đã đi qua toàn bộ phía tây của hồ.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西湖醋鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西湖醋鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm湖›
西›
醋›
鱼›