Đọc nhanh: 西地那非 (tây địa na phi). Ý nghĩa là: sildenafil (thuốc cường dương) (loanword). Ví dụ : - 显示他的西地那非血药水平很高 Xác nhận rằng anh ấy có hàm lượng sildenafil citrate cao.
✪ sildenafil (thuốc cường dương) (loanword)
sildenafil (virility drug) (loanword)
- 显示 他 的 西地那非 血药 水平 很 高
- Xác nhận rằng anh ấy có hàm lượng sildenafil citrate cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西地那非
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 那片 草地 一片 葱绿
- Cỏ ở đó xanh mướt một màu.
- 他 轻轻松松 地 完成 那个 任务
- Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ đó nhẹ nhàng.
- 康乃狄克 那里 有 什么 有趣 的 东西 吗
- Có điều gì thú vị trong phần đó của Connecticut không?
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 那 不是 我 的 羊绒 窗玻璃 西装 吗
- Đó có phải là chiếc áo khoác ngoài bằng vải cashmere của tôi không?
- 他 小心 地 抚摸 着 那 枚 奖章
- Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.
- 那 只 乌龟 慢慢 地 爬行
- Con rùa đó bò một cách chậm rãi.
- 那个 小妮 非常 可爱
- Cô bé nhỏ đó rất dễ thương.
- 那个 小朋友 非常 可爱
- Em nhỏ đó rất dễ thương.
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 那个 地方 特别 安静
- Nơi đó rất yên tĩnh.
- 我们 居住 的 地方 非常 安静
- Nơi chúng tôi cư trú rất yên tĩnh.
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 他 废寝忘食 地 工作 , 非常 辛苦
- anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.
- 燕山 山地 和 西山 山地 是 北京 天然 的 屏障
- vùng núi Tây Sơn và Yến Sơn là bức bình phong thiên nhiên che chở cho Bắc Kinh.
- 显示 他 的 西地那非 血药 水平 很 高
- Xác nhận rằng anh ấy có hàm lượng sildenafil citrate cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西地那非
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西地那非 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
西›
那›
非›