Đọc nhanh: 行好 (hành hảo). Ý nghĩa là: giúp đỡ; tha thứ hay bố thí, làm việc thiện. Ví dụ : - 这件衣服的式样真高雅,它一定会流行好几年。 Kiểu dáng của chiếc áo này thật tinh tế, chắc chắn nó sẽ thịnh hành trong nhiều năm tới.
Ý nghĩa của 行好 khi là Động từ
✪ giúp đỡ; tha thứ hay bố thí
因怜悯而给予帮助或加以原谅
- 这件 衣服 的 式样 真 高雅 , 它 一定 会 流行 好几年
- Kiểu dáng của chiếc áo này thật tinh tế, chắc chắn nó sẽ thịnh hành trong nhiều năm tới.
✪ làm việc thiện
做善事
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 行好
- 老王 好 说话 儿 , 求求 他 准行
- ông Vương dễ nói chuyện, nhờ ông ấy chắc được.
- 车坏 了 , 我们 只好 步行 回家
- Xe hỏng nên chúng tôi chỉ còn cách đi bộ về nhà.
- 行市 看好
- giá cả thị trường ổn định
- 选 好 茬口 , 实行 合理 轮作
- chọn giống cây xong, thực hiện luân canh hợp lý.
- 办法 虽好 , 怎奈 行不通
- biện pháp tuy hay, nhưng tiếc rằng thực hiện không được.
- 究竟 怎么办 到 时 你 见机行事 好 了
- Rốt cuộc làm thế nào, đến lúc đó bạn tuỳ cơ ứng biến là được.
- 这个 办法 很 好 , 可以 参照 仿行
- biện pháp này rất tốt, có thể tham khảo làm theo.
- 表演 正好 进行 到 一半 时 停电 了
- Trong khi biểu diễn đang diễn ra đúng giữa chừng, đã xảy ra cúp điện.
- 他 的 操行 很 好
- Hạnh kiểm của anh ấy rất tốt.
- 我 已经 把 行李 打包 好 了
- Tôi đã đóng gói hành lý xong.
- 已 收拾 好 行装 , 明日 破晓 登程
- đã sắp xếp hành lý xong, sáng sớm ngày mai lên đường.
- 准备 好 材料 , 以便 进行 评审
- Chuẩn bị tài liệu để tiến hành đánh giá.
- 行李 没 打 好 , 都 散 了
- Hành lí không buộc cẩn thận, rơi rớt hết cả rồi.
- 对外 实行 友好 政策
- thực hiện chính sách đối ngoại thân thiện.
- 他们 俩 好 得 邪行
- hai đứa chúng nó tốt đến mức khác thường.
- 骑 自行车 无疑 是 对 身体 好 的
- Đi xe đạp chắc chắn là tốt cho sức khỏe của bạn.
- 老师 表扬 了 他 的 好 行为
- Giáo viên đã khen ngợi hành vi tốt của anh ấy.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 计划 很 好 , 然而 执行 不力
- Kế hoạch rất tốt, nhưng việc thực hiện không hiệu quả.
- 不行 , 我要 控制 好 自己 , 坐怀不乱 方显 大将 风范 !
- Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 行好
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 行好 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
行›