血糊糊 xiě hū hú

Từ hán việt: 【huyết hồ hồ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "血糊糊" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (huyết hồ hồ). Ý nghĩa là: máu me nhầy nhụa. Ví dụ : - 。 vết thương máu me nhầy nhụa.. - 。 trên mặt đất có một vũng máu nhầy nhụa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 血糊糊 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 血糊糊 khi là Tính từ

máu me nhầy nhụa

(血糊糊的) 形容流出的鲜血附着皮肉或物体的样子

Ví dụ:
  • - 血糊糊 xiěhūhū de 伤口 shāngkǒu

    - vết thương máu me nhầy nhụa.

  • - 地上 dìshàng 血糊糊 xiěhūhū de 一片 yīpiàn

    - trên mặt đất có một vũng máu nhầy nhụa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血糊糊

  • - 桌面 zhuōmiàn xuǎn 防水 fángshuǐ 胶剂 jiāojì

    - Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.

  • - 这个 zhègè 老太婆 lǎotàipó 容易 róngyì 迷糊 míhū

    - Bà lão này dễ bị lúng túng.

  • - 含糊其辞 hánhúqící

    - Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.

  • - 神志 shénzhì 模糊 móhú

    - thần trí mơ màng.

  • - 泪眼 lèiyǎn 模糊 móhú

    - hai mắt đẫm lệ mờ nhạt.

  • - 鼻孔 bíkǒng 里糊满 lǐhúmǎn le 木屑 mùxiè zhā

    - Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?

  • - 画糊 huàhú 木板 mùbǎn

    - Dán bức tranh lên tấm gỗ.

  • - 含糊地 hánhúdì shuō

    - Nói một cách mơ hồ.

  • - 含糊 hánhú le shì

    - ầm ừ cho qua chuyện.

  • - 一个 yígè 模糊 móhú de 身影 shēnyǐng cóng 黑暗 hēiàn zhōng 闪过 shǎnguò

    - Một hình bóng mờ mịt lao qua từ bóng tối.

  • - 糊涂 hútú 透顶 tòudǐng

    - hết sức hồ đồ

  • - 用纸 yòngzhǐ 窗户 chuānghu

    - Dùng giấy dán cửa sổ.

  • - yòng huī 墙缝 qiángfèng 糊上 húshàng

    - Dùng vôi trát vào khe tường.

  • - 一个 yígè 黑糊糊 hēihūhū de 沙罐 shāguàn

    - bình đen sì sì.

  • - de 发言 fāyán 大家 dàjiā nòng 糊涂 hútú le

    - Phát biểu của anh ấy làm mọi người bối rối.

  • - 壁纸 bìzhǐ 糊得 húdé hěn 伏贴 fútiē

    - tường dán giấy rất dính.

  • - 大米粥 dàmǐzhōu 里头 lǐtou jiā 点儿 diǎner 白薯 báishǔ yòu 黏糊 niánhú yòu 好吃 hǎochī

    - cháo cho thêm ít khoai lang vào vừa sánh lại vừa ngon.

  • - 血肉模糊 xuèròumóhú

    - máu thịt bê bết

  • - 血糊糊 xiěhūhū de 伤口 shāngkǒu

    - vết thương máu me nhầy nhụa.

  • - 地上 dìshàng 血糊糊 xiěhūhū de 一片 yīpiàn

    - trên mặt đất có một vũng máu nhầy nhụa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 血糊糊

Hình ảnh minh họa cho từ 血糊糊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 血糊糊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+9 nét)
    • Pinyin: Hū , Hú , Hù
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDJRB (火木十口月)
    • Bảng mã:U+7CCA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Huyết 血 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiě , Xuè
    • Âm hán việt: Huyết
    • Nét bút:ノ丨フ丨丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBT (竹月廿)
    • Bảng mã:U+8840
    • Tần suất sử dụng:Rất cao