蝌蚪 kēdǒu

Từ hán việt: 【khoa đẩu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蝌蚪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khoa đẩu). Ý nghĩa là: nòng nọc. Ví dụ : - 。 Nòng nọc có đuôi.. - 。 Nòng nọc là giai đoạn chưa phát triển của ếch.. - 。 Nòng nọc biến thành ếch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蝌蚪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蝌蚪 khi là Danh từ

nòng nọc

蛙或蟾蜍的幼体, 黑色,椭圆形,像小鱼,有鳃和尾巴生活在水中,用尾巴运动,逐渐发育生出后肢、前肢、尾巴逐渐变短而消失,最后变成蛙或蟾蜍

Ví dụ:
  • - 蝌蚪 kēdǒu yǒu 尾巴 wěibā

    - Nòng nọc có đuôi.

  • - 蝌蚪 kēdǒu shì 青蛙 qīngwā de 幼年 yòunián 形态 xíngtài

    - Nòng nọc là giai đoạn chưa phát triển của ếch.

  • - 蝌蚪 kēdǒu 变态 biàntài chéng 青蛙 qīngwā

    - Nòng nọc biến thành ếch.

  • - 我们 wǒmen zài 溪边 xībiān zhuā 蝌蚪 kēdǒu wán

    - Chúng tôi bắt nòng nọc bên bờ suối.

  • - 小蝌蚪 xiǎokēdǒu zài 游水 yóushuǐ

    - Những con nòng nọc nhỏ đang bơi trong nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝌蚪

  • - 蝌蚪 kēdǒu yǒu 尾巴 wěibā

    - Nòng nọc có đuôi.

  • - 我们 wǒmen zài 溪边 xībiān zhuā 蝌蚪 kēdǒu wán

    - Chúng tôi bắt nòng nọc bên bờ suối.

  • - 小蝌蚪 xiǎokēdǒu zài 游水 yóushuǐ

    - Những con nòng nọc nhỏ đang bơi trong nước.

  • - 蝌蚪 kēdǒu 变态 biàntài chéng 青蛙 qīngwā

    - Nòng nọc biến thành ếch.

  • - 蝌蚪 kēdǒu shì 青蛙 qīngwā de 幼年 yòunián 形态 xíngtài

    - Nòng nọc là giai đoạn chưa phát triển của ếch.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蝌蚪

Hình ảnh minh họa cho từ 蝌蚪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蝌蚪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǒu
    • Âm hán việt: Đẩu
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIYJ (中戈卜十)
    • Bảng mã:U+86AA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHDJ (中戈竹木十)
    • Bảng mã:U+874C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình