Hán tự: 蚪
Đọc nhanh: 蚪 (đẩu). Ý nghĩa là: nòng nọc. Ví dụ : - 蝌蚪有尾巴。 Nòng nọc có đuôi.. - 蝌蚪是青蛙的幼年形态。 Nòng nọc là giai đoạn chưa phát triển của ếch.
Ý nghĩa của 蚪 khi là Danh từ
✪ nòng nọc
见〖蝌蚪〗
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 蝌蚪 是 青蛙 的 幼年 形态
- Nòng nọc là giai đoạn chưa phát triển của ếch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚪
- 蝌蚪 有 尾巴
- Nòng nọc có đuôi.
- 我们 在 溪边 抓 蝌蚪 玩
- Chúng tôi bắt nòng nọc bên bờ suối.
- 小蝌蚪 在 游水
- Những con nòng nọc nhỏ đang bơi trong nước.
- 蝌蚪 变态 成 青蛙
- Nòng nọc biến thành ếch.
- 蝌蚪 是 青蛙 的 幼年 形态
- Nòng nọc là giai đoạn chưa phát triển của ếch.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蚪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蚪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蚪›