蜷卧 quán wò

Từ hán việt: 【quyền ngoạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蜷卧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (quyền ngoạ). Ý nghĩa là: cuộn lại, nằm cuộn tròn, chèo queo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蜷卧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蜷卧 khi là Động từ

cuộn lại

to curl up

nằm cuộn tròn

to lie curled up

chèo queo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜷卧

  • - 奶奶 nǎinai 小心 xiǎoxīn 卧着 wòzhe 婴儿 yīngér

    - Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.

  • - 兔子 tùzi quán zài 角落里 jiǎoluòlǐ

    - Con thỏ cuộn tròn trong góc.

  • - 小猫 xiǎomāo 安静 ānjìng 地卧 dìwò zhe shuì

    - Con mèo nhỏ nằm yên ngủ.

  • - 卧槽 wòcáo 这么 zhème guì

    - Vãi, đắt thế!

  • - 我们 wǒmen 凹室 āoshì fēn 隔开 gékāi zuò lìng 一间 yījiān 卧室 wòshì

    - Chúng tôi chia cái hốc để làm một phòng ngủ khác.

  • - 妈妈 māma 轻轻 qīngqīng 卧下 wòxià 宝宝 bǎobǎo

    - Mẹ nhẹ nhàng đặt bé xuống.

  • - 两腿 liǎngtuǐ 蜷曲 quánqū 起来 qǐlai

    - hai chân gấp lại.

  • - 爸爸 bàba de 简洁 jiǎnjié 明亮 míngliàng

    - Phòng ngủ của bố đơn giản và sáng sủa.

  • - 爸爸 bàba 刚刚 gānggang 卧好 wòhǎo 鸡蛋 jīdàn

    - Bố vừa trần xong trứng gà.

  • - 苍石 cāngshí zài 路边 lùbiān

    - Đá xám nằm ven đường.

  • - de 卧室 wòshì hěn 干净 gānjìng

    - Phòng ngủ của cô ấy rất sạch sẽ.

  • - 战士 zhànshì 一动 yīdòng 不动 bùdòng 俯卧 fǔwò zài 地上 dìshàng

    - chiến sĩ nằm sấp trên mặt đất không động đậy.

  • - 走进 zǒujìn 卧室 wòshì 翻箱倒箧 fānxiāngdǎoqiè 找出 zhǎochū 一份 yīfèn 古藤 gǔténg 树叶 shùyè 制成 zhìchéng de 手卷 shǒujuàn

    - Anh vào phòng ngủ, lục trong hộp và tìm thấy một cuộn giấy tay làm bằng lá nho già.

  • - 卧铺 wòpù 车厢 chēxiāng hěn 舒适 shūshì

    - Toa giường nằm rất thoải mái.

  • - 他们 tāmen zuò 卧铺 wòpù 旅行 lǚxíng

    - Họ đi du lịch bằng giường nằm.

  • - 我们 wǒmen dìng le 卧铺票 wòpùpiào

    - Chúng tôi đã đặt vé giường nằm.

  • - 卧室 wòshì yǒu 张软 zhāngruǎn 床铺 chuángpù

    - Trong phòng ngủ có một chiếc giường mềm.

  • - mǎi le 一张 yīzhāng 卧铺票 wòpùpiào

    - Tôi đã mua một vé giường nằm.

  • - 卧铺 wòpù ràng 旅程 lǚchéng gèng 轻松 qīngsōng

    - Giường nằm khiến chuyến hành trình dễ dàng hơn.

  • - quán zhe 身子 shēnzi 睡觉 shuìjiào

    - Anh ta cuộn người lại khi ngủ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蜷卧

Hình ảnh minh họa cho từ 蜷卧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蜷卧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+6 nét), thần 臣 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngoạ
    • Nét bút:一丨フ一丨フ丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SLY (尸中卜)
    • Bảng mã:U+5367
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Juǎn , Quán
    • Âm hán việt: Quyền
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶ノ一一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIFQU (中戈火手山)
    • Bảng mã:U+8737
    • Tần suất sử dụng:Trung bình