Đọc nhanh: 萨尔浒之战 (tát nhĩ hử chi chiến). Ý nghĩa là: Trận Sarhu năm 1619, trong đó Manchus dưới quyền của Nurhaci 努爾哈赤 | 努尔哈赤 đã nghiền nát bốn đạo quân nhà Minh.
Ý nghĩa của 萨尔浒之战 khi là Danh từ
✪ Trận Sarhu năm 1619, trong đó Manchus dưới quyền của Nurhaci 努爾哈赤 | 努尔哈赤 đã nghiền nát bốn đạo quân nhà Minh
Battle of Sarhu in 1619, in which the Manchus under Nurhaci 努爾哈赤|努尔哈赤 crushed four Ming armies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萨尔浒之战
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 率尔 应战
- ứng chiến một cách khinh suất.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 此城 乃 蕞 尔 之城
- Thành phố này là một thành phố nhỏ bé.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 娜 奥米 · 沃尔夫 称之为 女神 数组
- Naomi Wolf gọi nó là mảng nữ thần.
- 吉萨 大 金字塔 是 古代 世界 奇迹 之一
- Kim tự tháp Giza một trong những kỳ quan của thế giới cổ đại.
- 父母 之间 的 战争 对 孩子 不好
- Cuộc chiến tranh giữa cha mẹ không tốt cho đứa trẻ.
- 邻国 之间 的 战争 影响 了 经济
- Cuộc chiến tranh giữa các nước láng giềng đã ảnh hưởng đến nền kinh tế.
- 韩是 战国七雄 之一
- Hàn là một trong 7 nước chư hầu thời Chiến Quốc.
- 淝 水之战 是 中国 历史 上 以少胜多 的 著名 战例
- trận Phì Thuỷ là trận điển hình nổi tiếng về lấy ít thắng nhiều trong lịch sử Trung Quốc.
- 楚国 是 战国七雄 之一
- Nước Chu là một trong bảy nước thời Chiến Quốc.
- 当今 之世 , 机遇 与 挑战 并存
- Thời đại ngày nay, cơ hội và thách thức đồng thời tồn tại.
- 比尔 · 盖茨 之所以 成功
- Bill Gates là Bill Gates bởi vì
- 但 汉密尔顿 之家会 很 合适 的
- Nhưng Hamilton House sẽ.
- 人生 之中 有 许多 挑战
- Cuộc đời vốn dĩ chứa đựng nhiều thử thách.
- 其他 队员 进行 了 技战术 演练 与 力量 练习 , 之后 又 进行 了 一场 教学赛
- Các thành viên khác trong nhóm thực hiện các bài tập kỹ thuật và chiến thuật và các bài tập sức mạnh, và sau đó là một trận đấu giảng dạy khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 萨尔浒之战
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萨尔浒之战 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
尔›
战›
浒›
萨›