Đọc nhanh: 蒙特卡洛法 (mông đặc ca lạc pháp). Ý nghĩa là: Phương pháp Monte Carlo (toán học.).
Ý nghĩa của 蒙特卡洛法 khi là Danh từ
✪ Phương pháp Monte Carlo (toán học.)
Monte Carlo method (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙特卡洛法
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 你 会 告诉 卡洛斯
- Tôi biết bạn sẽ nói với Carlos.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 卡斯特罗 是 坏人
- Castro là một kẻ xấu.
- 我 不 觉得 桑德拉 · 卡特 勒会 需要
- Tôi không nghĩ Sandra Cutler sẽ cần
- 你 在 找 卡特 吗
- Bạn đang tìm Carter?
- 蒙族 风俗 很 独特
- Phong tục của dân tộc Mông Cổ rất độc đáo.
- 我 没有 去 佛蒙特州
- Tôi không đến Vermont.
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 就 像 十一月 的 佛蒙特州 一样
- Nó giống như một tháng mười một Vermont rõ nét.
- 我 祈求 你 拯救 卡特 · 赖特 于 死刑
- Tôi chỉ cầu mong bạn ngăn điều này xảy ra với Carter Wright.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 我 曾经 在 蒙特卡洛 还有 个 西班牙人 男友 呢
- Tôi đã từng có một người Tây Ban Nha ở Monte Carlo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蒙特卡洛法
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒙特卡洛法 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
法›
洛›
特›
蒙›