Hán tự: 涸
Đọc nhanh: 涸 (hạc). Ý nghĩa là: khô; khô cạn. Ví dụ : - 涸辙之鲋。 cá diếc mắc cạn (ví với người đang gặp nguy khốn chờ cứu).
Ý nghĩa của 涸 khi là Tính từ
✪ khô; khô cạn
干涸
- 涸辙之鲋
- cá diếc mắc cạn (ví với người đang gặp nguy khốn chờ cứu).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涸
- 那条 沟 已经 干涸 了
- Con mương đó đã cạn khô.
- 涸辙之鲋
- cá diếc mắc cạn (ví với người đang gặp nguy khốn chờ cứu).
Hình ảnh minh họa cho từ 涸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm涸›