Đọc nhanh: 草案 (thảo án). Ý nghĩa là: bản dự thảo; bản phác thảo; dự án; thảo án; dự thảo. Ví dụ : - 土地管理法草案。 bản dự thảo về luật quản lý đất đai. - 宪法草案。 bản dự thảo hiến pháp. - 交通管理条例草案。 bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
Ý nghĩa của 草案 khi là Danh từ
✪ bản dự thảo; bản phác thảo; dự án; thảo án; dự thảo
拟成而未经有关机关通过、公布的,或虽经公布而尚在试行的法令、规章、条例等
- 土地管理法 草案
- bản dự thảo về luật quản lý đất đai
- 宪法 草案
- bản dự thảo hiến pháp
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 这 条 法规 还 只是 项 草案
- Quy định này vẫn chỉ là dự thảo.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草案
- 斩草除根
- Nhổ cỏ phải nhổ tận gốc.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 那 肯尼迪 刺杀 案 呢
- Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 你 知道 芒草 吗 ?
- Bạn có biết cỏ chè vè không?
- 山上 有 很多 芒草
- Trên núi có nhiều cỏ chè vè.
- 缉拿归案
- truy bắt về quy án.
- 捉拿归案
- bắt về quy án
- 妹妹 喜欢 草莓 味 的 牙膏
- Em gái thích kem đánh răng vị dâu tây.
- 疾风劲草
- Có gió mạnh mới biết cây cứng.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 宪法 草案
- bản dự thảo hiến pháp
- 土地管理法 草案
- bản dự thảo về luật quản lý đất đai
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 她 拟 了 一个 计划 草案
- Cô ấy nghĩa ra một bản thảo kế hoạch.
- 这 是 我 刚 草拟 的 方案 你 先 参考 一下
- Đây là phương án tôi vừa soạn thảo, bạn tham khảo thử xem
- 新 的 草案 已经 完成 了
- Bản thảo mới đã hoàn thành.
- 这 条 法规 还 只是 项 草案
- Quy định này vẫn chỉ là dự thảo.
- 这个 教学 方案 很 有效
- Đề án giảng dạy này rất hiệu quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 草案
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草案 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm案›
草›