Đọc nhanh: 预算草案 (dự toán thảo án). Ý nghĩa là: Bản dự thảo dự toán.
Ý nghĩa của 预算草案 khi là Danh từ
✪ Bản dự thảo dự toán
预算草案是指各级政府、各部门、各单位编制的未经法定程序审查和批准的预算收支计划。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 预算草案
- 医院 启动 了 紧急 预案
- Bệnh viện đã kích hoạt dự án khẩn cấp.
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 年度预算 要 按时 提交
- Ngân sách hàng năm phải nộp đúng hạn.
- 宪法 草案
- bản dự thảo hiến pháp
- 土地管理法 草案
- bản dự thảo về luật quản lý đất đai
- 交通管理 条例 草案
- bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông
- 他 只是 毛 算了 个 预算
- Anh ấy chỉ tính toán sơ lược ngân sách.
- 编造 预算
- lập dự toán
- 季度 预算
- Ngân sách của một quý.
- 跨年度 预算
- dự tính qua năm.
- 你 做 的 本 年度预算 数字 十分 准确
- Số liệu ngân sách bạn đã làm cho năm nay rất chính xác.
- 预算 将 追加 五百万
- Ngân sách sẽ bổ sung năm triệu.
- 追补 预算
- tăng thêm dự toán.
- 我们 必须 使 承包者 遵照 他们 的 预算 办事 ( 不许 超支 )
- Chúng ta phải đảm bảo rằng nhà thầu tuân thủ ngân sách của họ (không được vượt quá).
- 预算 包括 所有 费用
- Dự toán bao gồm tất cả chi phí.
- 这样 不行 , 涨 预算 了
- Như vậy không được, vượt quá ngân sách rồi.
- 追加预算
- tăng thêm dự toán
- 项目 预算 被迫 折扣
- Ngân sách dự án buộc phải giảm bớt.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 方案 需要 具体 到 预算
- Kế hoạch cần cụ thể hóa thành ngân sách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 预算草案
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 预算草案 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm案›
算›
草›
预›