Đọc nhanh: 冰岛牧羊犬 (băng đảo mục dương khuyển). Ý nghĩa là: Chó chăn cừu Iceland là một giống chó mỏ nhọn có nguồn gốc từ Iceland do được người Viking mang đến đấy. Nó là giống tương tự như Buhund Na Uy và là loài tổ tiên của chó chăn cừu Shetland và Corgi xứ Wales hiện đại..
Ý nghĩa của 冰岛牧羊犬 khi là Danh từ
✪ Chó chăn cừu Iceland là một giống chó mỏ nhọn có nguồn gốc từ Iceland do được người Viking mang đến đấy. Nó là giống tương tự như Buhund Na Uy và là loài tổ tiên của chó chăn cừu Shetland và Corgi xứ Wales hiện đại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冰岛牧羊犬
- 公主 亲 了 一只 拉布拉多 犬
- Một công chúa hôn một con labrador.
- 这比 加拉帕戈斯 群岛 好太多 了
- Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 曼延 曲折 的 羊肠小道
- con đường nhỏ hẹp quanh co không dứt.
- 羊 奶奶 笑容 很 慈祥
- Bà cụ Dương nụ cười rất hiền từ.
- 羊皮 大氅
- áo khoác da cừu
- 岛屿
- đảo nhỏ
- 南 礵 岛
- đảo Nam Sương.
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
- 放牧 羊群
- chăn bầy cừu; chăn bầy dê
- 你 还是 那个 装作 王子 的 牧羊人
- Bạn vẫn chỉ là một người chăn cừu giả vờ là một hoàng tử.
- 牧民 正饮 羊 喝水
- Người chăn nuôi đang cho dê uống nước.
- 牧场 上 有 很多 绵羊
- Trên đồng cỏ có rất nhiều cừu.
- 牧民 们 在 山上 放羊
- Người chăn nuôi đang thả cừu trên núi.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 我们 不要 牧羊人 做 领袖
- Chúng ta không cần phải được dẫn dắt bởi một người chăn cừu!
- 你 在 牧羊人 学校 能 学到 这么 高级 的 词汇 吗
- Bạn đã học những từ lớn đó ở trường chăn cừu?
- 我 想 我们 可以 去 吃 冰沙
- Nghĩ rằng chúng ta có thể đi lấy một ly slushie.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冰岛牧羊犬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冰岛牧羊犬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
岛›
牧›
犬›
羊›