Đọc nhanh: 芬兰 (phần lan). Ý nghĩa là: Phần Lan; Finland (viết tắt là Fin.). Ví dụ : - 我是芬兰人,但我也说瑞典语。 Tôi là người Phần Lan, nhưng tôi cũng nói được cả tiếng Thụy Điển.. - 我伪装成一名芬兰男爵 Tôi đã đóng giả như một nam tước Phần Lan.
✪ Phần Lan; Finland (viết tắt là Fin.)
芬兰北欧一国家,濒临波的尼亚湾和芬兰湾13世纪起被瑞典控制,到19世纪又被俄国统治,1919年获得独立,首都赫尔辛基人口5,190,785 (2003)
- 我 是 芬兰人 , 但 我 也 说 瑞典语
- Tôi là người Phần Lan, nhưng tôi cũng nói được cả tiếng Thụy Điển.
- 我 伪装成 一名 芬兰 男爵
- Tôi đã đóng giả như một nam tước Phần Lan.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芬兰
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 跟 斯蒂芬 · 斯皮尔伯格 说 吃屎 去 吧
- Bảo Steven Spielberg liếm mông tôi.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 《 木兰 辞 》
- 'Mộc Lan từ'.
- 兰斯洛特 的确 死得其所
- Lancelot đã chết một cái chết trong danh dự
- 我们 不是 希望 艾迪 · 阿兰 · 佛努姆 参与 诉讼
- Chúng tôi không tìm Eddie Alan Fornum tham gia vụ kiện.
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 走 兰开斯特 比较 快
- Nó nhanh hơn khi đi qua Lancaster.
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 你 相信 他们 让 斯 戴 芬妮 得 皮肤癌 吗 ?
- Bạn có thể tin rằng họ đã cho Stephanie ung thư da?
- 这是 荷兰 世爵
- Đây là một Spyker!
- 我能 用 荷兰语 笑 吗
- Tôi có thể cười khúc khích bằng tiếng Hà Lan được không?
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 马克 在 芬兰 也 曾 使用
- Mác cũng từng được sử dụng ở Phần Lan.
- 我 伪装成 一名 芬兰 男爵
- Tôi đã đóng giả như một nam tước Phần Lan.
- 我 是 芬兰人 , 但 我 也 说 瑞典语
- Tôi là người Phần Lan, nhưng tôi cũng nói được cả tiếng Thụy Điển.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芬兰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芬兰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm兰›
芬›