Đọc nhanh: 舍己 (xá kỉ). Ý nghĩa là: lòng vị tha, tự từ bỏ, hy sinh bản thân (để giúp đỡ người khác). Ví dụ : - 王杰舍己救人的事迹在当地传为佳话。 Hành động xả thân cứu người của Wang Jie được lan truyền như một câu chuyện hay trong địa phương.
Ý nghĩa của 舍己 khi là Danh từ
✪ lòng vị tha
altruism
- 王杰 舍己救人 的 事迹 在 当地 传为佳话
- Hành động xả thân cứu người của Wang Jie được lan truyền như một câu chuyện hay trong địa phương.
✪ tự từ bỏ
self-renunciation
✪ hy sinh bản thân (để giúp đỡ người khác)
self-sacrifice (to help others)
✪ vị tha
selfless
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舍己
- 王 阿姨 管 宿舍
- Dì Vương trông coi ký túc.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 不要 太 菲薄 自己 了
- Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.
- 阳光 炫耀着 自己 的 光芒
- Mặt trời chiếu rọi những tia nắng.
- 他 尽力 弥补 自己 的 错误
- Anh ấy gắng sức bù đắp lỗi của mình.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 暧昧 不 可怕 , 但是 暧昧 的 死穴 就是 对象 是 自己 喜欢 的 人
- Thả Thính không có gì ghê gớm, nhưng ngõ cụt của thả thính là đối tượng chính là người mình thích.
- 别 让 自己 太局 了 呀
- Đừng để mình đi quá giới hạn nhé.
- 好好 照顾 自己 哟
- Chăm sóc bản thân thật tốt nhé.
- 她 呜咽 着 叙述 她 自己 悲哀 的 身世
- Cô ấy khóc lóc khi kể về cuộc đời đau buồn của mình.
- 他 总是 为 自己 的 体重 发愁
- Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.
- 她 为 自己 的 将来 感到 忧愁
- Cô ấy lo âu về tương lai của mình.
- 请 舍弃 你 的 忧愁 , 治愈 你 的 身体
- Xin hãy vứt bỏ những nỗi sầu của bạn, chữa lành vết thương trên cơ thể.
- 感伤 自己 不幸 的 身世
- bi thương cho số phận bất hạnh trên cuộc đờii
- 母亲 怜 自己 的 孩子
- Mẹ thương yêu con của mình.
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 她 怨 自己 的 无能
- Cô ấy oán hận sự bất lực của mình.
- 王杰 舍己救人 的 事迹 在 当地 传为佳话
- Hành động xả thân cứu người của Wang Jie được lan truyền như một câu chuyện hay trong địa phương.
- 连长 舍不得 自己 的 部队 , 才 休养 几天 就 赶回去 了
- đại đội trưởng không nỡ rời đơn vị của mình, mới an dưỡng mấy ngày đã trở về đơn vị.
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舍己
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舍己 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm己›
舍›