Đọc nhanh: 舒气 (thư khí). Ý nghĩa là: để lấy lại hơi thở của một người, thở phào nhẹ nhõm, để trút bỏ lá lách của một người.
Ý nghĩa của 舒气 khi là Động từ
✪ để lấy lại hơi thở của một người
to get one's breath back
✪ thở phào nhẹ nhõm
to heave a sigh of relief
✪ để trút bỏ lá lách của một người
to vent one's spleen
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒气
- 斗嘴 呕气
- cãi cọ giận hờn
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 妈妈 为 之 生气
- Mẹ tức giận vì nó.
- 拿 人 杀气
- trút giận lên người khác.
- 妹妹 向来 特别 嘎气
- Em gái luôn rất nghịch ngợm.
- 气味 弥漫 在 整个 房间
- Mùi hương lan tỏa khắp phòng.
- 闷热 的 天气 让 人 不 舒服
- Thời tiết oi bức làm cho người ta khó chịu.
- 潮湿 的 天气 让 人 不 舒服
- Thời tiết ẩm khiến người ta không thoải mái.
- 委婉 的 语气 让 人 感觉 舒服
- Giọng nói nhẹ nhàng làm người khác cảm thấy dễ chịu.
- 可能 我 每个 月 的 生理期 时会 觉得 透气 不 舒服
- Có lẽ tôi cảm thấy không thoải mái trong kỳ kinh nguyệt hàng tháng.
- 清晨 的 空气 让 人 感觉 舒畅
- Không khí buổi sáng khiến người ta thấy dễ chịu.
- 这里 的 气候 非常 舒适
- Khí hậu ở đây rất thoải mái.
- 秋天 的 气候 温和 舒适
- Khí hậu mùa thu ôn hòa, thoải mái.
- 她 的 语气 很 舒缓
- Giọng điệu của cô ấy rất ung dung.
- 他 的 气质 让 人 感到 舒适
- Tính tình của anh ấy khiến người ta cảm thấy thoải mái.
- 这里 的 天气 很 舒适
- Thời tiết ở đây rất dễ chịu.
- 今年 的 天气 真是 逆天
- Thời tiết hôm nay thật sự ngược đời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舒气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舒气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
舒›