Đọc nhanh: 自学 (tự học). Ý nghĩa là: tự học (không có thầy dạy.). Ví dụ : - 自学成材。 tự học thành tài. - 他自学了高中的课程。 anh ấy tự học chương trình cao trung.
Ý nghĩa của 自学 khi là Động từ
✪ tự học (không có thầy dạy.)
没有教师指导,自己独立学习
- 自学 成材
- tự học thành tài
- 他 自学 了 高中 的 课程
- anh ấy tự học chương trình cao trung.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自学
- 因为 他 学习成绩 不好 , 所以 总 觉得 自己 比 其他同学 矮半截 儿 似的
- Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.
- 他 自幼 学 小提琴
- Anh ấy học violin từ khi còn nhỏ.
- 他 分享 了 自己 的 学习 体验
- Anh ấy chia sẻ trải nghiệm học tập của mình.
- 自费留学
- du học sinh tự túc
- 他 学会 了 自己 换 车胎
- Anh ấy đã học cách tự thay lốp xe.
- 自学 成材
- tự học thành tài
- 他 决定 自己 办学
- Anh ấy quyết định tự mở trường.
- 学生 要 学会 自律
- Học sinh phải học cách tự kỉ luật.
- 女孩子 要 学会 自我 保护
- Con gái phải học cách bảo vệ mình.
- 她 驾 着 自行车 去 学校
- Cô ấy đi xe đạp đến trường.
- 自修 数学
- tự học toán
- 他 学会 了 自救
- Anh ấy học cách tự cứu mình.
- 新 同学 来自 一个 小 县城
- Bạn học mới đến từ một quận nhỏ.
- 学着 自己 捕鱼 吧
- Học cách tự câu cá.
- 姐姐 自学成才 , 被 大学 破格录取 为 研究生
- Chị gái tôi tự học thành tài, được trường đại học đặc cách tuyển với vai trò nghiên cứu sinh
- 自从 学了 画画 , 我 很 快乐
- Từ khi học vẽ, tôi cảm thấy rất vui.
- 女儿 已经 学会 自己 热菜 热饭 了
- Con gái tôi đã học cách tự hâm nóng thức ăn và cơm.
- 自信心 是 孩子 学习 的 关键
- Tự tin là điểm mấu chốt trong việc học của trẻ.
- 他 学会 了 珍惜 自己 的 健康
- Anh ấy đã học cách trân trọng sức khỏe của mình.
- 我 常常 鞭策 自己 , 要 努力学习
- Tôi thường thúc đẩy bản thân học tập chăm chỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm学›
自›