Hán tự: 腩
Đọc nhanh: 腩 (nạm). Ý nghĩa là: thịt nầm; cái nầm (trâu, bò, lợn...). Ví dụ : - 这道牛腩真鲜美。 Món nầm bò này ngon quá.. - 好吃的牛腩来了。 Nầm bò thơm ngon đến rồi đây.. - 我爱吃这道牛腩。 Tôi thích ăn món thịt nầm bò này.
Ý nghĩa của 腩 khi là Danh từ
✪ thịt nầm; cái nầm (trâu, bò, lợn...)
牛腩: 牛肚子上和近肋骨处的松软肌肉,也指用这种肉做成的菜肴
- 这道 牛腩 真 鲜美
- Món nầm bò này ngon quá.
- 好吃 的 牛腩 来 了
- Nầm bò thơm ngon đến rồi đây.
- 我 爱 吃 这道 牛腩
- Tôi thích ăn món thịt nầm bò này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腩
- 好吃 的 牛腩 来 了
- Nầm bò thơm ngon đến rồi đây.
- 这道 牛腩 真 鲜美
- Món nầm bò này ngon quá.
- 我 爱 吃 这道 牛腩
- Tôi thích ăn món thịt nầm bò này.
Hình ảnh minh họa cho từ 腩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腩›