牛腩排 niúnǎn pái

Từ hán việt: 【ngưu nạm bài】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "牛腩排" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngưu nạm bài). Ý nghĩa là: nắp file bò.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 牛腩排 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 牛腩排 khi là Danh từ

nắp file bò

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛腩排

  • - 牛皮糖 niúpítáng

    - kẹo dẻo.

  • - 牛皮 niúpí guāng

    - cán da bò cho nhẵn

  • - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé niú

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi.

  • - 牛奶 niúnǎi 发酸 fāsuān jiù 不能 bùnéng le

    - Sữa bò chua thì không thể uống nữa.

  • - 级别 jíbié ǎi 只能 zhǐnéng tīng 安排 ānpái

    - Cấp bậc của tôi thấp, chỉ có thể nghe theo sắp xếp.

  • - 这份 zhèfèn 牛排 niúpái 很嫩 hěnnèn

    - Phần bít tết này rất mềm.

  • - zhè 两节课 liǎngjiékè pái 顶牛儿 dǐngniúer le

    - hai tiết học này sắp xếp trái nhau quá.

  • - 觉得 juéde shì jiān 牛排馆 niúpáiguǎn

    - Tôi nghĩ đó là một nhà hàng bít tết.

  • - 喜欢 xǐhuan chī 牛排 niúpái

    - Tôi thích ăn bò bít tết.

  • - 威灵顿 wēilíngdùn 牛排 niúpái dài 配料 pèiliào de 土豆 tǔdòu ma

    - Thịt bò Wellington và một củ khoai tây nướng với tất cả các món cố định?

  • - diǎn de cài shì niú 腰子 yāozi 火腿 huǒtuǐ 羊排 yángpái

    - Các món cô ấy gọi là: thận bò, giăm bông và sườn cừu.

  • - 这份 zhèfèn 牛排 niúpái hěn 美味 měiwèi

    - Phần bít tết bò này rất ngon.

  • - 这家 zhèjiā 餐厅 cāntīng de 牛排 niúpái 好吃 hǎochī 极了 jíle

    - Bữa tối tại nhà hàng này ngon tuyệt vời!

  • - 好吃 hǎochī de 牛腩 niúnǎn lái le

    - Nầm bò thơm ngon đến rồi đây.

  • - 我点 wǒdiǎn le 一份 yīfèn 牛排 niúpái

    - Tôi gọi một phần bít tết.

  • - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 咱度 zándù wán 蜜月 mìyuè hòu de 那家 nàjiā 牛排馆 niúpáiguǎn

    - Chúng ta nên đến nhà hàng bít tết mà chúng ta đã đến sau tuần trăng mật.

  • - 我们 wǒmen chī 牛排 niúpái ba

    - Chúng ta đi ăn bít tết nhé.

  • - 这道 zhèdào 牛腩 niúnǎn zhēn 鲜美 xiānměi

    - Món nầm bò này ngon quá.

  • - ài chī 这道 zhèdào 牛腩 niúnǎn

    - Tôi thích ăn món thịt nầm bò này.

  • - 你们 nǐmen 站成 zhànchéng 一排 yīpái 按学 ànxué hào

    - Các bạn dựa vào số báo danh xếp thành một hàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 牛腩排

Hình ảnh minh họa cho từ 牛腩排

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 牛腩排 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi , Pái , Pǎi
    • Âm hán việt: Bài
    • Nét bút:一丨一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLMY (手中一卜)
    • Bảng mã:U+6392
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Nǎn
    • Âm hán việt: Nạm
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BJBJ (月十月十)
    • Bảng mã:U+8169
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp