Đọc nhanh: 腩炙 (nạm chá). Ý nghĩa là: ức hầm.
Ý nghĩa của 腩炙 khi là Danh từ
✪ ức hầm
stewed brisket
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腩炙
- 千百年来 脍炙人口 , 盛传 不衰 的 佳作
- những tuyệt tác bất hủ (sống mãi với thời gian), hàng ngàn năm qua luôn được ưa chuộng
- 燔 之 炙 之
- quay nướng
- 鸡翅 正在 炙烤
- Cánh gà đang được nướng.
- 高温 炙 焦 了 树叶
- Nhiệt độ cao đốt cháy lá cây.
- 炙热 的 阳光
- Ánh nắng mặt trời như thiêu như đốt.
- 吃 残羹冷炙 心情 糟透
- Ăn thức ăn thừa và cảm thấy kinh khủng.
- 医生 正在 给 他 针炙
- Bác sĩ đang châm cứu cho anh ấy.
- 桌上 有块 美味 炙肉
- Trên bàn có miếng thịt nướng ngon.
- 火炬 炙化 了 冰雪
- Ngọn đuốc thiêu tan băng tuyết.
- 本剧 透过 脍炙人口 的 旋律 将 经典 的 歌舞 呈献给 您
- Bộ phim này trình bày các bài hát và điệu nhảy cổ điển cho bạn qua giai điệu nổi tiếng.
- 蔬菜 也 能 炙烤
- Rau củ cũng có thể được nướng.
- 妈妈 做 的 炙 肉 很 香
- Mẹ làm thịt nướng rất thơm.
- 生鱼片 现在 可是 炙手可热
- Sashimi hiện đang rất được ưa chuộng.
- 好吃 的 牛腩 来 了
- Nầm bò thơm ngon đến rồi đây.
- 这道 牛腩 真 鲜美
- Món nầm bò này ngon quá.
- 我 爱 吃 这道 牛腩
- Tôi thích ăn món thịt nầm bò này.
Xem thêm 11 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腩炙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腩炙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炙›
腩›