Hán tự: 腐
Đọc nhanh: 腐 (hủ.phụ). Ý nghĩa là: mục; mục nát; thối rữa; rữa nát, bảo thủ; lỗi thời (suy nghĩ), đậu hủ; đậu phụ; tàu hủ. Ví dụ : - 水果放久了会腐烂。 Trái cây để lâu sẽ bị thối rữa.. - 这苹果已经腐烂了。 Quả táo này đã thối nát.. - 他的观点很陈腐。 Quan điểm của anh ấy rất lỗi thời.
Ý nghĩa của 腐 khi là Động từ
✪ mục; mục nát; thối rữa; rữa nát
朽烂;变坏
- 水果 放久 了 会 腐烂
- Trái cây để lâu sẽ bị thối rữa.
- 这 苹果 已经 腐烂 了
- Quả táo này đã thối nát.
Ý nghĩa của 腐 khi là Tính từ
✪ bảo thủ; lỗi thời (suy nghĩ)
(思想)陈旧迂阔
- 他 的 观点 很 陈腐
- Quan điểm của anh ấy rất lỗi thời.
- 他 的 想法 太 迂腐 了
- Suy nghĩ của anh ấy quá bảo thủ.
Ý nghĩa của 腐 khi là Danh từ
✪ đậu hủ; đậu phụ; tàu hủ
豆腐
- 我 喜欢 吃 腐竹
- Tôi thích ăn đậu phụ khô.
- 昨天 他 买 了 腐
- Hôm qua anh ấy đã mua đậu phụ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腐
- 妈妈 会 做 臭豆腐
- Mẹ biết làm món đậu phụ thối.
- 麻婆豆腐 很 好吃
- Đậu phụ tứ xuyên rất thơm ngon.
- 这 道菜 是 麻婆豆腐
- Món ăn này là đậu phụ Tứ Xuyên.
- 臭豆腐 真 难闻 啊 !
- Đậu hủ thối thật khó ngửi!
- 思想 腐朽
- tư tưởng hủ bại
- 腐旧 思想
- tư tưởng lỗi thời.
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 他 总爱 跟 女生 吃豆腐
- Anh ta luôn ve vãn các bạn nữ.
- 氢氟酸 腐蚀性 很强 , 能 腐蚀 玻璃
- Tính ăn mòn của a-xít clo-hy-dric rất mạnh, có thể ăn mòn thuỷ tinh.
- 铁 的 耐腐蚀性 很差
- Khả năng chống ăn mòn của sắt rất kém.
- 蜗牛 喜欢 在 阴暗 潮湿 、 疏松 多 腐殖质 的 环境 中 生活
- Ốc sên thích sống trong môi trường tối tăm, ẩm ướt, đất tơi xốp nhiều mùn.
- 腐败透顶
- hủ bại cực độ
- 爊 豆腐
- luộc tàu hủ.
- 小杨 喜欢 煎 豆腐
- Tiểu Dương thích rán đậu.
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 罐头 豆腐 非常 方便 储存
- Đậu phụ đóng hộp rất tiện lợi để lưu trữ.
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 豆腐皮 富含 蛋白质
- Váng đậu giàu protein.
- 豆腐脑儿
- óc đậu; tàu phở.
- 她 写 了 一 本书 抨击 我们 这 腐败 的 社会
- Cô ấy đã viết một cuốn sách chỉ trích xã hội thối nát của chúng ta.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm腐›