腔棘鱼 qiāng jí yú

Từ hán việt: 【khang cức ngư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "腔棘鱼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khang cức ngư). Ý nghĩa là: Cá vây tay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 腔棘鱼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 腔棘鱼 khi là Danh từ

Cá vây tay

腔棘鱼coelacanth,腔棘目 (Crossopterygii) 一些叶鳍硬骨鱼类的统称。近缘但已绝灭的扇鳍鱼亚目 (Rhipidistia) 的种类被认为是陆生脊椎动物的祖先。在某些分类系统中,腔棘鱼和扇鳍鱼均被认为隶属总鳍亚纲 (Crossopterygii) 内之不同目。腔棘鱼最早出现于3.77亿年前衍化形成,当时在地球上极其丰富。腔棘鱼 (Coelacanthus) 化石发现于二叠纪末期 (2.95亿年前) 到白垩纪早期 (1.44亿年前) 。腔棘鱼属与其他同类鱼一样,骨化程度较低,表现出脱离早期淡水环境而转向海洋生活方式的一般趋向。腔棘鱼长期被认为约在6,000万年前即已灭绝,而1938年却在非洲南部近岸用网捕到一条现生种类——矛尾鱼 (Latimeria chalumnae) 。在悬赏征集之下,1952年在科摩罗 (Comoros) 群岛捕得第二尾(命名为Malania anjouanae,可能与矛尾鱼是同一种)。以后又在这一地区捕到另外几尾。后来发现,这类鱼已早为岛民所熟悉,其肉盐腌晒干后可吃,粗鳞用作研磨料。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腔棘鱼

  • - 那条 nàtiáo zài 网里 wǎnglǐ 挣扎 zhēngzhá

    - Con cá vật lộn trong lưới

  • - 这种 zhèzhǒng 受到 shòudào 加利福尼亚州 jiālìfúníyàzhōu de 保护 bǎohù

    - Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.

  • - bào jīng zhǎn de 哥哥 gēge

    - Anh trai vượt mọi trông gai

  • - 妈妈 māma zài 蒸鱼 zhēngyú

    - Mẹ đang hấp cá.

  • - 拿腔拿调 náqiāngnádiào 说话 shuōhuà

    - Ông ta nói chuyện một cách làm bộ làm tịch.

  • - 他片 tāpiàn 鱼肉 yúròu piàn

    - Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.

  • - 滑溜 huáliū 鱼片 yúpiàn

    - cá tẩm bột chiên

  • - 杰森 jiésēn cái 娘娘腔 niángniangqiāng

    - Jason không phải là một kẻ si tình.

  • - 胡琴 húqin 没有 méiyǒu 花招 huāzhāo 托腔 tuōqiāng 托得 tuōdé 极严 jíyán

    - anh ấy kéo đàn nhị không hay, làm cho nhạc đệm rất dở.

  • - 一腔 yīqiāng 怨恨 yuànhèn

    - giọng nói đầy sự oán giận

  • - 满腔 mǎnqiāng 怨愤 yuànfèn

    - oán hận trong lòng

  • - 鱼子酱 yúzijiàng

    - trứng cá muối; mắm trứng cá.

  • - 打官腔 dǎguānqiāng

    - lên giọng quan cách; hách dịch.

  • - 我们 wǒmen 速冻 sùdòng le 这些 zhèxiē

    - Chúng tôi đã cấp đông những con cá này.

  • - 乌鳢 wūlǐ 通称 tōngchēng 黑鱼 hēiyú

    - cá chuối thường gọi là cá quả.

  • - 荷塘 hétáng yǒu 很多 hěnduō

    - Trong đầm sen có nhiều cá.

  • - 一个 yígè 美人鱼 měirényú 爱上 àishàng le 陆地 lùdì de 男孩 nánhái

    - Một nàng tiên cá phải lòng một chàng trai trên cạn.

  • - de hóu ài 这种 zhèzhǒng 鱼子酱 yúzijiàng

    - Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.

  • - 避开 bìkāi 那些 nèixiē 鲑鱼 guīyú 慕斯 mùsī

    - Tránh xa mousse cá hồi.

  • - 妈妈 māma zuò le 一道 yīdào

    - Mẹ tôi đã làm một món cá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 腔棘鱼

Hình ảnh minh họa cho từ 腔棘鱼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腔棘鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cức
    • Nét bút:一丨フ丨ノ丶一丨フ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DBDB (木月木月)
    • Bảng mã:U+68D8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Kòng , Qiāng
    • Âm hán việt: Khang , Khoang , Soang , Xoang
    • Nét bút:ノフ一一丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BJCM (月十金一)
    • Bảng mã:U+8154
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao