Hán tự: 脉
Đọc nhanh: 脉 (mạch). Ý nghĩa là: mạch (động mạch, tĩnh mạch), mạch đập; nhịp đập của mạch, gân lá (trên lá cây). Ví dụ : - 静脉分布在身体各处。 Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.. - 动脉很重要。 Động mạch rất quan trọng.. - 医生测了他的脉。 Bác sĩ kiểm tra mạch đập của anh ấy.
Ý nghĩa của 脉 khi là Danh từ
✪ mạch (động mạch, tĩnh mạch)
动脉和静脉的统称
- 静脉 分布 在 身体 各处
- Tĩnh mạch phân bố khắp cơ thể.
- 动脉 很 重要
- Động mạch rất quan trọng.
✪ mạch đập; nhịp đập của mạch
脉搏的简称
- 医生 测 了 他 的 脉
- Bác sĩ kiểm tra mạch đập của anh ấy.
- 你 的 脉 很 平稳
- Mạch đập của bạn rất ổn định.
✪ gân lá (trên lá cây)
植物叶子、昆虫翅膀上象血管的组织
- 叶脉 很多
- Gân lá rất nhiều.
- 翅脉 很小
- Gân cánh của côn trùng rất nhỏ.
✪ mạch; dãy
像血管一样连贯而成系统的东西
- 矿脉 藏 在 地下 深处
- Mạch quặng ẩn sâu dưới lòng đất.
- 山脉 蜿蜒 起伏
- Dãy núi uốn lượn.
✪ dặm
英里
- 他 一个 小时 跑 了 十脉
- Anh ta chạy được 10 dặm trong một giờ.
- 这条 路 大约 有五脉 长
- Con đường này dài khoảng năm dặm.
- 从 这里 到 那里 大概 三脉
- Từ đây đến đó khoảng ba dặm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脉
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 你 的 尺脉 还 算 平稳
- Mạch của bạn khá ổn định.
- 心脏病 患者 常常 有 间歇 脉搏
- Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
- 人脉 是 成功 的 关键
- Mối quan hệ là chìa khóa của thành công.
- 脉脉含情
- ánh mắt đưa tình.
- 含情脉脉
- tình tứ.
- 姑娘 脉脉 不得 语
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình tứ.
- 他 脉脉 地 看着 他
- Cô ấy nhìn anh ấy một cách đầy tình ý.
- 两人 脉脉含情 对视
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.
- 股 动脉
- Động mạch chủ ở đùi.
- 叶脉 很多
- Gân lá rất nhiều.
- 动脉 吻合
- nối động mạch.
- 颈动脉 和 颈静脉 被 切断
- Động mạch cảnh và động mạch cảnh đã được cắt ngang.
- 翅脉 很小
- Gân cánh của côn trùng rất nhỏ.
- 脉络分明
- mạch lạc rõ ràng.
- 经济命脉
- mạch máu kinh tế.
- 一脉相传
- nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.
- 血脉相通
- có cùng dòng máu
- 横切 颈动脉
- Chuyển đổi động mạch cảnh
- 我 买 了 一本 关于 神权 自 使徒 传至 教皇 及其 他 主教 的 一脉相承 的 书
- Tôi đã mua một quyển sách về sự kế thừa liên tục từ chính quyền thần thánh đến các tông đồ, giáo hoàng và các giám mục khác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm脉›