Đọc nhanh: 冠脉 (quán mạch). Ý nghĩa là: hình vành, động mạch vành.
Ý nghĩa của 冠脉 khi là Danh từ
✪ hình vành
coronary
✪ động mạch vành
coronary artery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠脉
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 电贺 中国队 荣获冠军
- Gửi điện mừng đoàn Trung Quốc đã đoạt giải nhất.
- 他 戴 着 月桂冠
- Anh ấy đeo vòng nguyệt quế.
- 国王 戴上 了 金色 的 王冠
- Nhà vua đội lên vương miện vàng.
- 风 吹动 树冠 发出 沙沙声
- Gió thổi ngọn cây phát ra tiếng xào xạc.
- 毛毛躁躁 、 坐立不安 , 活像 沐猴而冠
- Anh ta hấp ta hấp tấp , giống như một con khỉ.
- 你 的 尺脉 还 算 平稳
- Mạch của bạn khá ổn định.
- 心脏病 患者 常常 有 间歇 脉搏
- Người bị bệnh tim thường có hiện tượng mạch đập đứt quãng.
- 人脉 是 成功 的 关键
- Mối quan hệ là chìa khóa của thành công.
- 脉脉含情
- ánh mắt đưa tình.
- 含情脉脉
- tình tứ.
- 姑娘 脉脉 不得 语
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình tứ.
- 他 脉脉 地 看着 他
- Cô ấy nhìn anh ấy một cách đầy tình ý.
- 两人 脉脉含情 对视
- Hai người họ nhìn nhau đầy tình ý.
- 股 动脉
- Động mạch chủ ở đùi.
- 叶脉 很多
- Gân lá rất nhiều.
- 动脉 吻合
- nối động mạch.
- 颈动脉 和 颈静脉 被 切断
- Động mạch cảnh và động mạch cảnh đã được cắt ngang.
- 冠状动脉 旁通 接合
- Vết nối thông chủng động mạch vòng quanh
- 小 明 赢得 了 冠军 , 妈妈 很 高兴
- Tiểu Minh giành được chức vô địch, mẹ rất vui mừng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冠脉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冠脉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冠›
脉›