Hán tự: 胶
Đọc nhanh: 胶 (giao). Ý nghĩa là: keo dán, cao su, chất dính; như keo (giống keo). Ví dụ : - 这瓶胶水很大。 Chai keo này rất to.. - 这种胶能修补破裂的物品。 Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.. - 橡胶具有良好的弹性。 Cao su có độ đàn hồi tốt.
Ý nghĩa của 胶 khi là Danh từ
✪ keo dán
某些具有黏性的物质,用动物的皮、角等熬成或由植物分泌出来,也有人工合成的通常用来黏合器物
- 这瓶 胶水 很大
- Chai keo này rất to.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
✪ cao su
指橡胶
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
✪ chất dính; như keo (giống keo)
象胶一样黏的
- 她 的 手上 沾满 了 胶 似的 东西
- Trên tay cô ấy dính đầy những thứ giống như keo.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
Ý nghĩa của 胶 khi là Động từ
✪ dán; dính
用胶粘牢;粘住;使不能移动
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 我 把 这两块 木板 胶 起来
- Tôi mang hai miếng gỗ này dính lại.
Ý nghĩa của 胶 khi là Tính từ
✪ dính
黏性的
- 地面 有胶 的 感觉
- Mặt đất có cảm giác dính.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 胶
✪ 胶 + Danh từ
Cái gì đấy làm từ cao su
- 妈妈 有胶 手套
- Mẹ có găng tay cao su.
- 这是 胶鞋 底
- Đây là đế giày cao su.
✪ 把 + Tân ngữ + 胶 + Thành phần khác
Mang cái gì đó dính/dán vào nhau
- 我 把 两张 纸 胶住
- Tôi mang hai tờ giấy dán chắc lại.
- 他 把 邮票 胶 在 信上
- Anh ấy mang tem dán lên thư.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 胶水 用 完 了
- Keo nước dùng hết rồi.
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 胶带 已经 坏 了
- dải băng đã hỏng rồi.
- 这个 胶带 很 粘
- Băng dính này rất dính.
- 这种 胶水 很 好
- Loại keo nước này rất tốt.
- 微缩 胶卷 里 有
- Vi phim có các bản ghi
- 这个 胶带 很 贵
- dải băng này rất đắt.
- 这瓶 胶水 很大
- Chai keo này rất to.
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 我 买 新 胶水
- Tôi mua keo nước mới.
- 这胶 粘性 强
- Keo dán này có độ dính mạnh.
- 粒面 的 在 明暗 区间 有 显著 分界 的 ; 不 平滑 的 。 用于 相片 和 电影胶片
- Hạt mịn có ranh giới rõ ràng trong khoảng sáng tối; không mịn màng. Được sử dụng trong ảnh và phim ảnh
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胶
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胶›