Hán tự: 胱
Đọc nhanh: 胱 (quang). Ý nghĩa là: xystin; xít-xtin, bàng quang; bọng đái. Ví dụ : - 就像撒胡椒的幼鸟膀胱和香蒜酱 Giống như bàng quang và chày của chim non.
Ý nghĩa của 胱 khi là Danh từ
✪ xystin; xít-xtin
胱氨酸含有二硫键 (两个硫原子连接在一起的键) 的氨基酸,广泛存在于毛、发、骨、角中
- 就 像 撒 胡椒 的 幼鸟 膀胱 和 香蒜酱
- Giống như bàng quang và chày của chim non.
✪ bàng quang; bọng đái
见 (膀胱)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胱
- 就 像 撒 胡椒 的 幼鸟 膀胱 和 香蒜酱
- Giống như bàng quang và chày của chim non.
- 膀胱炎 泌尿 膀胱 的 发炎
- Viêm bàng quang là viêm nhiễm của niệu quản và bàng quang.
- 膀胱 能 储存 尿液
- Bàng quang có khả năng lưu trữ nước tiểu.
Hình ảnh minh họa cho từ 胱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胱›