膀胱气化 pángguāng qì huà

Từ hán việt: 【bàng quang khí hoá】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "膀胱气化" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bàng quang khí hoá). Ý nghĩa là: chuyển đổi bàng quang | [qì] trong TCM.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 膀胱气化 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 膀胱气化 khi là Danh từ

chuyển đổi bàng quang 氣 | 气 [qì] trong TCM

bladder 氣|气 [qì] transformation in TCM

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膀胱气化

  • - 震声 zhènshēng 预示 yùshì 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.

  • - 歪戴 wāidài zhe 帽子 màozi sǒng zhe 肩膀 jiānbǎng 满脸 mǎnliǎn 流气 liúqì

    - đầu đội mũ méo xệch, nhún nhún vai, mặt mũi như côn đồ.

  • - 电气化 diànqìhuà

    - điện khí hoá

  • - 亲爱 qīnài de 天气 tiānqì 变化无常 biànhuàwúcháng 注意 zhùyì 照顾 zhàogu hǎo 自己 zìjǐ

    - Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.

  • - yún 能够 nénggòu 帮助 bāngzhù 我们 wǒmen 预知 yùzhī 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.

  • - 正在 zhèngzài 制造 zhìzào 硫化氢 liúhuàqīng 氨气 ānqì

    - Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.

  • - shuǐ 加热 jiārè huì 化成 huàchéng 水蒸气 shuǐzhēngqì

    - Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.

  • - 形成 xíngchéng de 原因 yuányīn shì 气候变化 qìhòubiànhuà

    - Nguyên nhân hình thành là sự biến đổi khí hậu.

  • - 毒化 dúhuà 社会风气 shèhuìfēngqì

    - xã hội hủ bại

  • - 天气 tiānqì yǒu 明显 míngxiǎn de 周期 zhōuqī 变化 biànhuà

    - Thời tiết có sự thay đổi chu kỳ rõ rệt.

  • - jiù xiàng 胡椒 hújiāo de 幼鸟 yòuniǎo 膀胱 pángguāng 香蒜酱 xiāngsuànjiàng

    - Giống như bàng quang và chày của chim non.

  • - 膀胱炎 pángguāngyán 泌尿 mìniào 膀胱 pángguāng de 发炎 fāyán

    - Viêm bàng quang là viêm nhiễm của niệu quản và bàng quang.

  • - 膀胱 pángguāng néng 储存 chǔcún 尿液 niàoyè

    - Bàng quang có khả năng lưu trữ nước tiểu.

  • - 植物 zhíwù 可以 kěyǐ 净化 jìnghuà 空气 kōngqì

    - Cây cối có thể lọc sạch không khí.

  • - 气温 qìwēn 变化无常 biànhuàwúcháng

    - Nhiệt độ thay đổi khôn lường.

  • - 天气 tiānqì 变化 biànhuà 引发 yǐnfā le 洪水 hóngshuǐ

    - Sự thay đổi thời tiết đã gây ra lũ lụt.

  • - 天气 tiānqì 反复 fǎnfù 变化 biànhuà

    - Thời tiết thay đổi liên tục.

  • - 天气 tiānqì 不断 bùduàn 变化 biànhuà

    - Thời tiết liên tục thay đổi.

  • - 气候变化 qìhòubiànhuà 问题 wèntí 日益加剧 rìyìjiājù

    - Vấn đề biến đổi khí hậu ngày càng trở nên nghiêm trọng.

  • - 气候变化 qìhòubiànhuà 自古以来 zìgǔyǐlái bèi 看成 kànchéng 天灾 tiānzāi

    - Biến đổi khí hậu từ lâu đã được coi là một thảm họa tự nhiên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 膀胱气化

Hình ảnh minh họa cho từ 膀胱气化

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膀胱气化 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:ノフ一一丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFMU (月火一山)
    • Bảng mã:U+80F1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎng , Bàng , Pāng , Páng , Pǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Báng , Bảng
    • Nét bút:ノフ一一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYBS (月卜月尸)
    • Bảng mã:U+8180
    • Tần suất sử dụng:Cao