膀胱 pángguāng

Từ hán việt: 【bàng quang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "膀胱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bàng quang). Ý nghĩa là: bàng quang; bọng đái, bong bóng. Ví dụ : - 尿。 Bàng quang có khả năng lưu trữ nước tiểu.. - 尿 Viêm bàng quang là viêm nhiễm của niệu quản và bàng quang.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 膀胱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 膀胱 khi là Danh từ

bàng quang; bọng đái

人或高等动物体内储存尿的器官,囊状,位于盆腔内是由平滑肌构成的,有很大的伸缩性尿由肾脏顺着输尿管进入膀胱有的地区叫尿脬

Ví dụ:
  • - 膀胱 pángguāng néng 储存 chǔcún 尿液 niàoyè

    - Bàng quang có khả năng lưu trữ nước tiểu.

  • - 膀胱炎 pángguāngyán 泌尿 mìniào 膀胱 pángguāng de 发炎 fāyán

    - Viêm bàng quang là viêm nhiễm của niệu quản và bàng quang.

bong bóng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膀胱

  • - bāng 妈妈 māma niē 肩膀 jiānbǎng

    - Tôi giúp mẹ bóp vai.

  • - 温暖 wēnnuǎn de 肩膀 jiānbǎng

    - Bờ vai ấm áp.

  • - 宽厚 kuānhòu de 肩膀 jiānbǎng

    - Bờ vai rộng.

  • - 厚实 hòushi de 肩膀 jiānbǎng

    - vai chắc nịch

  • - de 肩膀 jiānbǎng hěn kuān

    - Vai anh ấy rất rộng.

  • - kuān 肩膀 jiānbǎng 身量 shēnliàng

    - vai rộng, thân hình to lớn.

  • - yòng 肩膀 jiānbǎng chēng zhe mén

    - Cô ấy dùng vai đỡ cửa.

  • - 梗着 gěngzhe 肩膀 jiānbǎng kàn 远方 yuǎnfāng

    - Cô ấy vươn vai nhìn xa xăm.

  • - tuī le tuī de 肩膀 jiānbǎng

    - Cô ấy đã đẩy vai anh ấy một chút.

  • - zhè 肩膀 jiānbǎng 无比 wúbǐ 坚强 jiānqiáng

    - Đôi vai này vô cùng vững chãi.

  • - 弹片 dànpiàn 崩到 bēngdào de 肩膀 jiānbǎng shàng

    - Mảnh đạn văng trúng tay anh ấy.

  • - 肩膀 jiānbǎng shàng zhe 一条 yītiáo 毛巾 máojīn

    - Trên vai vắt một chiếc khăn mặt.

  • - shuí néng 借给 jiègěi 肩膀 jiānbǎng 倚靠 yǐkào

    - Ai có thể cho tôi mượn bờ vai để tựa vào.

  • - 高高的 gāogāode 个子 gèzi 宽宽的 kuānkuānde 肩膀 jiānbǎng

    - Anh ấy cao và có bờ vai rộng.

  • - 轻轻 qīngqīng 柔着 róuzhe de 肩膀 jiānbǎng 安慰 ānwèi

    - Anh ấy nhẹ nhàng xoa vai cô ấy để an ủi.

  • - 歪戴 wāidài zhe 帽子 màozi sǒng zhe 肩膀 jiānbǎng 满脸 mǎnliǎn 流气 liúqì

    - đầu đội mũ méo xệch, nhún nhún vai, mặt mũi như côn đồ.

  • - jiù xiàng 胡椒 hújiāo de 幼鸟 yòuniǎo 膀胱 pángguāng 香蒜酱 xiāngsuànjiàng

    - Giống như bàng quang và chày của chim non.

  • - 膀胱炎 pángguāngyán 泌尿 mìniào 膀胱 pángguāng de 发炎 fāyán

    - Viêm bàng quang là viêm nhiễm của niệu quản và bàng quang.

  • - 膀胱 pángguāng néng 储存 chǔcún 尿液 niàoyè

    - Bàng quang có khả năng lưu trữ nước tiểu.

  • - de 心灵 xīnlíng xiàng zhǎng le 翅膀 chìbǎng 一样 yīyàng 飞到 fēidào le 祖国 zǔguó de 边疆 biānjiāng

    - tâm hồn của tôi như được chắp thêm đôi cánh bay đến biên cương của tổ quốc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 膀胱

Hình ảnh minh họa cho từ 膀胱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膀胱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:ノフ一一丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BFMU (月火一山)
    • Bảng mã:U+80F1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎng , Bàng , Pāng , Páng , Pǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Báng , Bảng
    • Nét bút:ノフ一一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYBS (月卜月尸)
    • Bảng mã:U+8180
    • Tần suất sử dụng:Cao