Đọc nhanh: 胡温新政 (hồ ôn tân chính). Ý nghĩa là: Chính quyền mới của Hu-Wen (thành lập năm 2003), bề ngoài là sự lãnh đạo theo định hướng cải cách của Hồ Cẩm Đào 胡錦濤 | 胡锦涛 và Wen Jiabao 溫家寶 | 温家宝.
Ý nghĩa của 胡温新政 khi là Danh từ
✪ Chính quyền mới của Hu-Wen (thành lập năm 2003), bề ngoài là sự lãnh đạo theo định hướng cải cách của Hồ Cẩm Đào 胡錦濤 | 胡锦涛 và Wen Jiabao 溫家寶 | 温家宝
Hu-Wen New Administration (formed in 2003), ostensibly reform-oriented leadership of Hu Jintao 胡錦濤|胡锦涛 [Hu2 Jin3 tāo] and Wen Jiabao 溫家寶|温家宝 [Wēn Jiā bǎo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡温新政
- 王安石 变法 , 推行 新政
- biến pháp Vương An Thạch
- 胡同 的 尽头 有 一所 新房子
- Cuối hẻm có một căn nhà mới.
- 新 政策 有效 地 促进 了 社会 进步
- Chính sách mới đã thúc đẩy sự tiến bộ xã hội một cách hiệu quả.
- 政府 般布 新 政策 公告
- Chính phủ ban hành thông báo chính sách mới.
- 国家 颁发 新 政策
- Nhà nước ban hành chính sách mới.
- 政府 决定 课税 新 产品
- Chính phủ quyết định thu thuế sản phẩm mới.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 新 政策 普及 了 环保 的 性质
- Chính sách mới đã phổ cập tính chất bảo vệ môi trường.
- 政府 声明 新 政策
- Chính phủ tuyên bố chính sách mới.
- 政府 制定 了 新 政策
- Chính phủ đã ban hành chính sách mới.
- 政府 发布 了 新 的 政策
- Chính phủ đã công bố chính sách mới.
- 政府 公布 了 新 的 政策
- Chính phủ đã công bố chính sách mới.
- 政府 正在 执行 新 政策
- Chính phủ đang thực thi chính sách mới.
- 政府 强制执行 新 政策
- Chính phủ cưỡng chế thực thi chính sách mới.
- 政府 制定 了 新 的 政策
- Chính phủ đã ban hành chính sách mới.
- 政府公告 了 新 的 政策
- Chính phủ đã công bố chính sách mới.
- 政府 开始 实施 新 的 政策
- Chính phủ bắt đầu thực hiện chính sách mới.
- 政府 推出 新 的 福利 政策
- Chính phủ đưa ra chính sách phúc lợi mới.
- 她 买 了 一把 新 的 二胡 弓
- Anh ấy đã mua một cái cần nhị mới.
- 新 的 事实 已 众所周知 政府 被迫 承认 处理 间谍 丑事 失当
- Thông tin mới đã trở nên rõ ràng, chính phủ buộc phải thừa nhận việc xử lý vụ án gián điệp không đúng cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胡温新政
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胡温新政 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm政›
新›
温›
胡›