Hán tự: 肪
Đọc nhanh: 肪 (phương). Ý nghĩa là: mỡ (người và động vật). Ví dụ : - 脂肪 mỡ. - 都是反式脂肪酸 Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.. - 这种食品的脂肪含量很高。 Hàm lượng chất béo trong thực phẩm này rất cao.
Ý nghĩa của 肪 khi là Danh từ
✪ mỡ (người và động vật)
见〖脂肪〗
- 脂肪
- mỡ
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 这种 食品 的 脂肪 含量 很 高
- Hàm lượng chất béo trong thực phẩm này rất cao.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肪
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 牛油 脂肪 多
- Mỡ bò nhiều chất béo.
- 脂肪 食品 ; 脂肪 沉淀
- Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
- 我们 需要 控制 脂肪 摄入量
- Chúng ta cần kiểm soát lượng chất béo.
- 过多 的 脂肪 对 健康 不利
- Quá nhiều chất béo không tốt cho sức khỏe.
- 脂肪
- mỡ
- 这种 食品 的 脂肪 含量 很 高
- Hàm lượng chất béo trong thực phẩm này rất cao.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肪›