Đọc nhanh: 脂肪团 (chi phương đoàn). Ý nghĩa là: cellulite.
Ý nghĩa của 脂肪团 khi là Danh từ
✪ cellulite
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脂肪团
- 糯米 团子
- xôi nắm
- 主力 兵团
- binh đoàn chủ lực
- 歌舞团
- đoàn ca múa
- 交响乐团
- dàn nhạc giao hưởng
- 团团转
- xoay quanh
- 团 饭团子
- vê nắm cơm
- 忙 得 团团转
- bận rộn suốt; bận túi bụi.
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 团脐
- yếm cua (cua cái).
- 这个 毛线 团 很团
- Cuộn len này rất tròn.
- 团章 规范 团员 行为
- Điều lệ Đoàn quy phạm hành vi của đoàn viên.
- 智囊团
- bộ tham mưu; nhóm chuyên gia cố vấn
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 牛油 脂肪 多
- Mỡ bò nhiều chất béo.
- 脂肪 食品 ; 脂肪 沉淀
- Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
- 我们 需要 控制 脂肪 摄入量
- Chúng ta cần kiểm soát lượng chất béo.
- 过多 的 脂肪 对 健康 不利
- Quá nhiều chất béo không tốt cho sức khỏe.
- 脂肪
- mỡ
- 这种 食品 的 脂肪 含量 很 高
- Hàm lượng chất béo trong thực phẩm này rất cao.
- 我们 要 团结 斗争
- Chúng ta phải đoàn kết đấu tranh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脂肪团
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脂肪团 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm团›
肪›
脂›