Đọc nhanh: 肉搏战 (nhụ bác chiến). Ý nghĩa là: đánh giáp lá cà; chiến đấu giáp lá cà.
Ý nghĩa của 肉搏战 khi là Danh từ
✪ đánh giáp lá cà; chiến đấu giáp lá cà
敌对双方接近时用枪刺、枪托等进行的格斗见〖白刃战〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肉搏战
- 战斗 情绪
- Hứng thú chiến đấu.
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 她 在 战斗 中 被 毙
- Cô ấy bị bắn trong trận chiến.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 率尔 应战
- ứng chiến một cách khinh suất.
- 战火纷飞
- chiến tranh lan tràn
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 拉锯战
- trận đánh giằng co.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 两位 棋手 沉着应战 , 激烈 搏杀
- hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
- 战士 们 用 刺刀 跟 敌人 肉搏
- các chiến sĩ dùng dao đánh nhau với địch.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肉搏战
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肉搏战 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm战›
搏›
⺼›
肉›