Đọc nhanh: 老牛吃嫩草 (lão ngưu cật nộn thảo). Ý nghĩa là: Trâu già gặm cỏ non. Ví dụ : - 老牛吃嫩草,越吃越能跑 Trâu già gặm cỏ non, càng ăn càng chạy.
Ý nghĩa của 老牛吃嫩草 khi là Từ điển
✪ Trâu già gặm cỏ non
《老牛吃嫩草》阿振演唱的歌曲,收录在其2006年发行的专辑《爱上狼的羊》中。
- 老牛 吃 嫩草 , 越 吃 越 能 跑
- Trâu già gặm cỏ non, càng ăn càng chạy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老牛吃嫩草
- 为了 讨 老人 的 好 , 我 赶紧 买 了 她 爱 吃 的 菜
- để lấy lòng người già, tôi nhanh chóng mua những món mà bà yêu thích.
- 牛儿 正在 吃 着 谷草
- Con bò đang ăn rơm kê.
- 芭是 一种 古老 的 香草
- Cỏ ba là loại dược liệu cổ.
- 这份 牛排 很嫩
- Phần bít tết này rất mềm.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 牛 在 牢里 吃 草
- Con bò đang ăn cỏ trong chuồng.
- 别老 吃 我 豆腐
- Đừng có quấy rối tôi mãi thế.
- 他 喜欢 吃 牛肉干 儿
- Anh ấy thích ăn thịt bò khô.
- 这块 牛肉 肉质 鲜嫩
- Miếng thịt bò này mềm.
- 蔬菜 老 了 , 不再 脆嫩
- Rau bị nấu quá chín không còn giòn.
- 老牛 吃 嫩草 , 越 吃 越 能 跑
- Trâu già gặm cỏ non, càng ăn càng chạy.
- 想 吃 老娘 的 豆腐 , 你 还 嫩 点儿
- Muốn sàm sỡ tôi sao, vẫn còn non lắm.
- 牛肉 很 好吃
- Thịt bò rất ngon.
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 这 头牛 老是 跳槽
- Con bò này cứ luôn nhảy máng.
- 这些 绵羊 正在 吃 草
- Những con cừu này đang ăn cỏ.
- 羊群 在 草地 上 吃 草
- Đàn cừu đang ăn cỏ trên đồng cỏ.
- 羔儿 在 绿草 上 吃 草
- Cừu con ăn cỏ trên đồng xanh.
- 驱牛 去 吃 草
- Đuổi bò đi ăn cỏ.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老牛吃嫩草
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老牛吃嫩草 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吃›
嫩›
牛›
老›
草›