Đọc nhanh: 老战友协会 (lão chiến hữu hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội Cựu chiến binh.
Ý nghĩa của 老战友协会 khi là Danh từ
✪ Hội Cựu chiến binh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老战友协会
- 澜湄 合作 第四次 外长 会 在 老挝 琅勃拉邦 举行
- Hội nghị Bộ trưởng Ngoại giao Hợp tác Lancang-Mekong lần thứ tư tổ chức tại Luang Prabang, Lào
- 小陈 提议 选 老魏 为 工会主席 , 还有 两个 人 附议
- anh Trần đề nghị bầu ông Nguỵ làm chủ tịch công đoàn, có hai người cùng ý kiến với anh.
- 战争 创伤 不会 消失
- Vết thương chiến tranh sẽ không biến mất.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 贫下中农 协会
- hội liên hiệp bần trung nông lớp dưới.
- 石油 大会战
- trận hội chiến lớn về dầu mỏ
- 她 不会 轻易 妥协
- Cô ấy sẽ không dễ dàng thỏa hiệp.
- 我们 必须 学会 妥协
- Chúng ta phải học cách thỏa hiệp.
- 我们 不会 向 政府 妥协
- Chúng ta sẽ không thỏa hiệp với chính phủ.
- 他们 埋葬 了 他们 亲爱 的 战友
- Họ chôn cất đồng đội quân đội yêu quý của họ.
- 出动 伞兵 , 协同作战
- điều động lính dù để phối hợp tác chiến.
- 同班 战友
- bạn chiến đấu cùng tiểu đội
- 旅游 协会 挂靠 在 旅游局
- hiệp hội du lịch trực thuộc cục du lịch.
- 老战友
- đồng đội cũ
- 停战协定
- hiệp định đình chiến
- 停战协定
- hiệp định đình chiến.
- 亲密 战友
- bạn chiến đấu thân thiết.
- 她 战胜 了 伤痛 , 赢得 了 奥运会 金牌
- Cô đã vượt qua nỗi đau để giành huy chương vàng Olympic.
- 现代 奥运会 是 团结 友爱 与 和平 的 象征
- Thế vận hội Olympic hiện đại là biểu tượng của sự đoàn kết, hữu nghị và hòa bình.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老战友协会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老战友协会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
协›
友›
战›
老›