Đọc nhanh: 养殖协会 (dưỡng thực hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội chăn nuôi.
Ý nghĩa của 养殖协会 khi là Danh từ
✪ Hội chăn nuôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 养殖协会
- 利用 近海 养殖 海带
- lợi dụng vùng duyên hải để nuôi trồng rong biển.
- 贫下中农 协会
- hội liên hiệp bần trung nông lớp dưới.
- 她 不会 轻易 妥协
- Cô ấy sẽ không dễ dàng thỏa hiệp.
- 我们 必须 学会 妥协
- Chúng ta phải học cách thỏa hiệp.
- 我们 不会 向 政府 妥协
- Chúng ta sẽ không thỏa hiệp với chính phủ.
- 养殖业
- nghề nuôi trồng thuỷ sản
- 养殖 海带
- nuôi trồng tảo biển
- 旅游 协会 挂靠 在 旅游局
- hiệp hội du lịch trực thuộc cục du lịch.
- 我会 和 移植 协调 人 交涉 的
- Tôi sẽ nói chuyện với điều phối viên cấy ghép.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 移植 协调员 会 来
- Điều phối viên cấy ghép sẽ ở
- 保养 好 的 家具 会 更加 耐用
- Đồ gia dụng được bảo dưỡng tốt sẽ càng bền.
- 这次 项目 让 我 深切体会 团队 协作 的 价值
- Dự án này đã khiến tôi thấy giá trị của làm việc nhóm.
- 他 被 作家协会 开除 了
- Anh ta đã bị trục xuất khỏi hội nhà văn.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 几经 波折 , 养殖场 终于 办 起来 了
- trải qua bao trắc trở, rốt cuộc cũng xây xong trại chăn nuôi
- 他 是 音乐 协会 的 会员
- Anh ấy là thành viên của hội âm nhạc.
- 历史 遗产 展览会 的 创立者 协会
- Gửi tới hội đồng của người sáng lập để trưng bày di sản của họ.
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 他们 是 贸易 协会 的 会员
- Họ là thành viên của hiệp hội thương mại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 养殖协会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 养殖协会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
养›
协›
殖›